Kết quả Chengdu Rongcheng B vs Guizhou Zhucheng Jingji FC, 18h35 ngày 10/05
Kết quả Chengdu Rongcheng B vs Guizhou Zhucheng Jingji FC
Phong độ Chengdu Rongcheng B gần đây
Phong độ Guizhou Zhucheng Jingji FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202518:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.76+0.25
0.94O 2.25
1.03U 2.25
0.781
1.80X
3.252
4.00Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.49O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chengdu Rongcheng B vs Guizhou Zhucheng Jingji FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 9
-
Chengdu Rongcheng B vs Guizhou Zhucheng Jingji FC: Diễn biến chính
-
41'0-1
Huan Liang
-
45'0-1Xinkai Sun
-
51'0-2
Chen Xiangyu
-
80'Qilin Bi0-2
-
88'0-2
-
90'Qilin Bi1-2
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Chengdu Rongcheng B vs Guizhou Zhucheng Jingji FC: Số liệu thống kê
-
Chengdu Rongcheng BGuizhou Zhucheng Jingji FC
-
6Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
102Pha tấn công76
-
-
65Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 4 | 10 | 21 | H T T T B T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 10 | 6 | 2 | 2 | 11 | 4 | 7 | 20 | H T T H T B |
3 | Haimen Codion | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 18 | H B T T T T |
4 | Shanghai Port B | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 7 | 6 | 16 | B B T T H T |
5 | Shandong Taishan B | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 16 | T B T T B H |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H B T T B B |
7 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
8 | Xi an Ronghai | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 11 | -5 | 11 | H T B B T H |
9 | Langfang City of Glory | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | T B B B H B |
10 | Taian Tiankuang | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 10 | -2 | 8 | B B T B T H |
11 | Rizhao Yuqi | 9 | 1 | 3 | 5 | 3 | 11 | -8 | 6 | T H B B B B |
12 | Bei Li Gong | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 14 | -8 | 4 | T H B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc