Kết quả Stade Ouchy vs Stade Nyonnais, 23h00 ngày 26/04

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 32

  • Stade Ouchy vs Stade Nyonnais: Diễn biến chính

  • 22'
    Axel Kayombo
    0-0
  • 23'
    0-0
    Elias Pasche
  • 37'
    Michael Heule
    0-0
  • 66'
    0-0
    Malik Sawadogo
  • 80'
    0-1
    goal Check Adam Ouattara (Assist:Tiago Escorza)
  • BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
  • BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
  • Stade Ouchy vs Stade Nyonnais: Số liệu thống kê

  • Stade Ouchy
    Stade Nyonnais
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 432
    Số đường chuyền
    245
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    57%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 29
    Long pass
    12
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    54
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Thun 36 21 9 6 70 39 31 72 T T T H B T
2 Aarau 36 16 13 7 63 45 18 61 H H B B T H
3 Etoile Carouge 36 15 9 12 58 47 11 54 B B B T B B
4 Stade Ouchy 36 14 11 11 54 43 11 53 H B T H T T
5 Vaduz 36 13 12 11 48 49 -1 51 H T B H T B
6 FC Wil 1900 36 13 11 12 58 57 1 50 B H T T B T
7 Bellinzona 36 12 11 13 48 57 -9 47 T H T H T T
8 Neuchatel Xamax 36 12 5 19 57 65 -8 41 H B B B T B
9 Stade Nyonnais 36 10 6 20 44 69 -25 36 B T T T B H
10 Schaffhausen 36 7 7 22 40 69 -29 28 T H B B B B

Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation