Kết quả Stade Ouchy vs Bellinzona, 00h30 ngày 10/05
Kết quả Stade Ouchy vs Bellinzona
Đối đầu Stade Ouchy vs Bellinzona
Phong độ Stade Ouchy gần đây
Phong độ Bellinzona gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.96O 2.5
0.83U 2.5
0.991
2.06X
3.252
3.05Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.68O 1
0.77U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Ouchy vs Bellinzona
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 34
-
Stade Ouchy vs Bellinzona: Diễn biến chính
-
16'Ogou Akichi0-0
-
17'0-1
Rilind Nivokazi (Assist:Dragan Mihajlovic)
-
35'Romeo Beney0-1
-
36'0-1Fabian Gloor
-
65'Romeo Beney (Assist:Romain Bayard)1-1
-
69'1-1Nicola Sutter
-
85'1-1Jonathan Maximiliano Sabbatini
-
89'1-1Herve Matondo
-
90'1-1Ilan Sauter
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Stade Ouchy vs Bellinzona: Số liệu thống kê
-
Stade OuchyBellinzona
-
2Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
3Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
19Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
491Số đường chuyền291
-
-
82%Chuyền chính xác70%
-
-
11Phạm lỗi19
-
-
3Việt vị2
-
-
2Cứu thua0
-
-
21Rê bóng thành công20
-
-
13Đánh chặn9
-
-
36Ném biên27
-
-
11Cản phá thành công18
-
-
8Thử thách9
-
-
42Long pass24
-
-
129Pha tấn công76
-
-
42Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 36 | 21 | 9 | 6 | 70 | 39 | 31 | 72 | T T T H B T |
2 | Aarau | 36 | 16 | 13 | 7 | 63 | 45 | 18 | 61 | H H B B T H |
3 | Etoile Carouge | 36 | 15 | 9 | 12 | 58 | 47 | 11 | 54 | B B B T B B |
4 | Stade Ouchy | 36 | 14 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 53 | H B T H T T |
5 | Vaduz | 36 | 13 | 12 | 11 | 48 | 49 | -1 | 51 | H T B H T B |
6 | FC Wil 1900 | 36 | 13 | 11 | 12 | 58 | 57 | 1 | 50 | B H T T B T |
7 | Bellinzona | 36 | 12 | 11 | 13 | 48 | 57 | -9 | 47 | T H T H T T |
8 | Neuchatel Xamax | 36 | 12 | 5 | 19 | 57 | 65 | -8 | 41 | H B B B T B |
9 | Stade Nyonnais | 36 | 10 | 6 | 20 | 44 | 69 | -25 | 36 | B T T T B H |
10 | Schaffhausen | 36 | 7 | 7 | 22 | 40 | 69 | -29 | 28 | T H B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation