Kết quả Schaffhausen vs Aarau, 00h30 ngày 26/04
Kết quả Schaffhausen vs Aarau
Đối đầu Schaffhausen vs Aarau
Phong độ Schaffhausen gần đây
Phong độ Aarau gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.79-1
1.07O 2.75
0.96U 2.75
0.881
4.60X
3.752
1.57Hiệp 1+0.25
1.08-0.25
0.76O 1
0.69U 1
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Schaffhausen vs Aarau
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 32
-
Schaffhausen vs Aarau: Diễn biến chính
-
31'Valon Hamdiju0-0
-
38'0-0Mamadou Fofana
-
59'0-1
Yannick Toure (Assist:Nikola Gjorgjev)
-
63'0-1David Acquah
-
64'0-1Serge Muller
-
70'Kristopher da Graca0-1
-
73'0-1Olivier Jackle
-
90'0-1Sofian Bahloul
-
90'Marcin Dickenmann(OW)1-1
-
90'Carmine Chiappetta1-1
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Schaffhausen vs Aarau: Số liệu thống kê
-
SchaffhausenAarau
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
12Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
407Số đường chuyền422
-
-
79%Chuyền chính xác82%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công22
-
-
4Đánh chặn9
-
-
28Ném biên17
-
-
9Cản phá thành công13
-
-
5Thử thách9
-
-
30Long pass18
-
-
109Pha tấn công86
-
-
42Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 36 | 21 | 9 | 6 | 70 | 39 | 31 | 72 | T T T H B T |
2 | Aarau | 36 | 16 | 13 | 7 | 63 | 45 | 18 | 61 | H H B B T H |
3 | Etoile Carouge | 36 | 15 | 9 | 12 | 58 | 47 | 11 | 54 | B B B T B B |
4 | Stade Ouchy | 36 | 14 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 53 | H B T H T T |
5 | Vaduz | 36 | 13 | 12 | 11 | 48 | 49 | -1 | 51 | H T B H T B |
6 | FC Wil 1900 | 36 | 13 | 11 | 12 | 58 | 57 | 1 | 50 | B H T T B T |
7 | Bellinzona | 36 | 12 | 11 | 13 | 48 | 57 | -9 | 47 | T H T H T T |
8 | Neuchatel Xamax | 36 | 12 | 5 | 19 | 57 | 65 | -8 | 41 | H B B B T B |
9 | Stade Nyonnais | 36 | 10 | 6 | 20 | 44 | 69 | -25 | 36 | B T T T B H |
10 | Schaffhausen | 36 | 7 | 7 | 22 | 40 | 69 | -29 | 28 | T H B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation