Kết quả Neuchatel Xamax vs Thun, 01h15 ngày 26/04

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 32

  • Neuchatel Xamax vs Thun: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goal Leonardo Bertone
  • 20'
    Michael Goncalves Pinto
    0-1
  • 28'
    0-2
    goal Elmin Rastoder
  • 51'
    Fabio Saiz
    0-2
  • 78'
    Jesse Hautier
    0-2
  • 90'
    Euclides Da Silva Cabral
    0-2
  • BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
  • BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
  • Neuchatel Xamax vs Thun: Số liệu thống kê

  • Neuchatel Xamax
    Thun
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 479
    Số đường chuyền
    288
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 17
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 51
    Long pass
    26
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Thun 35 20 9 6 69 39 30 69 T T T T H B
2 Aarau 35 16 12 7 62 44 18 60 H H H B B T
3 Etoile Carouge 35 15 9 11 58 46 12 54 H B B B T B
4 Vaduz 35 13 12 10 48 47 1 51 B H T B H T
5 Stade Ouchy 35 13 11 11 52 43 9 50 T H B T H T
6 FC Wil 1900 35 12 11 12 55 55 0 47 H B H T T B
7 Bellinzona 35 11 11 13 45 56 -11 44 T T H T H T
8 Neuchatel Xamax 35 12 5 18 55 62 -7 41 H H B B B T
9 Stade Nyonnais 35 10 5 20 43 68 -25 35 B B T T T B
10 Schaffhausen 35 7 7 21 39 66 -27 28 B T H B B B

Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation