Kết quả Neuchatel Xamax vs Bellinzona, 20h15 ngày 02/03

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 24

  • Neuchatel Xamax vs Bellinzona: Diễn biến chính

  • 32'
    Liridon Mulaj
    0-0
  • 48'
    0-0
    Nehemie Lusuena
  • 51'
    0-0
    Nicola Sutter
  • 53'
    Salim Ben Seghir (Assist:Shkelqim Demhasaj) goal 
    1-0
  • 87'
    1-1
    goal Chinwendu Johan Nkama (Assist:Nassim LGhoul)
  • BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
  • BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
  • Neuchatel Xamax vs Bellinzona: Số liệu thống kê

  • Neuchatel Xamax
    Bellinzona
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 293
    Số đường chuyền
    566
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 18
    Long pass
    41
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    75
  •  
     

BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Thun 35 20 9 6 69 39 30 69 T T T T H B
2 Aarau 35 16 12 7 62 44 18 60 H H H B B T
3 Etoile Carouge 35 15 9 11 58 46 12 54 H B B B T B
4 Vaduz 35 13 12 10 48 47 1 51 B H T B H T
5 Stade Ouchy 35 13 11 11 52 43 9 50 T H B T H T
6 FC Wil 1900 35 12 11 12 55 55 0 47 H B H T T B
7 Bellinzona 35 11 11 13 45 56 -11 44 T T H T H T
8 Neuchatel Xamax 35 12 5 18 55 62 -7 41 H H B B B T
9 Stade Nyonnais 35 10 5 20 43 68 -25 35 B B T T T B
10 Schaffhausen 35 7 7 21 39 66 -27 28 B T H B B B

Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation