Kết quả FC Wil 1900 vs Bellinzona, 19h15 ngày 27/04
Kết quả FC Wil 1900 vs Bellinzona
Đối đầu FC Wil 1900 vs Bellinzona
Phong độ FC Wil 1900 gần đây
Phong độ Bellinzona gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202519:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.81O 2.5
0.99U 2.5
0.831
2.21X
3.302
2.74Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Wil 1900 vs Bellinzona
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 32
-
FC Wil 1900 vs Bellinzona: Diễn biến chính
-
23'Edis Bytyqi0-0
-
36'0-0Jetmir Krasniqi
-
43'0-0Jonathan Maximiliano Sabbatini
-
45'Kastrijot Ndau1-0
-
62'1-1
Chinwendu Johan Nkama
-
66'Luan Abazi (Assist:Ayo Akinola)2-1
-
67'2-1Chinwendu Johan Nkama
-
71'2-2
Rilind Nivokazi
-
83'David Jacovic2-2
-
89'Kastrijot Ndau2-2
-
90'Neziri Behar2-2
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
FC Wil 1900 vs Bellinzona: Số liệu thống kê
-
FC Wil 1900Bellinzona
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút3
-
-
16Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
472Số đường chuyền351
-
-
79%Chuyền chính xác74%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua0
-
-
21Rê bóng thành công13
-
-
2Đánh chặn5
-
-
24Ném biên42
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công7
-
-
12Thử thách12
-
-
33Long pass30
-
-
85Pha tấn công101
-
-
39Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 36 | 21 | 9 | 6 | 70 | 39 | 31 | 72 | T T T H B T |
2 | Aarau | 36 | 16 | 13 | 7 | 63 | 45 | 18 | 61 | H H B B T H |
3 | Etoile Carouge | 36 | 15 | 9 | 12 | 58 | 47 | 11 | 54 | B B B T B B |
4 | Stade Ouchy | 36 | 14 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 53 | H B T H T T |
5 | Vaduz | 36 | 13 | 12 | 11 | 48 | 49 | -1 | 51 | H T B H T B |
6 | FC Wil 1900 | 36 | 13 | 11 | 12 | 58 | 57 | 1 | 50 | B H T T B T |
7 | Bellinzona | 36 | 12 | 11 | 13 | 48 | 57 | -9 | 47 | T H T H T T |
8 | Neuchatel Xamax | 36 | 12 | 5 | 19 | 57 | 65 | -8 | 41 | H B B B T B |
9 | Stade Nyonnais | 36 | 10 | 6 | 20 | 44 | 69 | -25 | 36 | B T T T B H |
10 | Schaffhausen | 36 | 7 | 7 | 22 | 40 | 69 | -29 | 28 | T H B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation