Kết quả Etoile Carouge vs Stade Ouchy, 01h15 ngày 03/05
Kết quả Etoile Carouge vs Stade Ouchy
Đối đầu Etoile Carouge vs Stade Ouchy
Phong độ Etoile Carouge gần đây
Phong độ Stade Ouchy gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202501:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.90O 2.75
0.81U 2.75
1.031
2.15X
3.502
2.75Hiệp 1+0
0.71-0
1.17O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Etoile Carouge vs Stade Ouchy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 33
-
Etoile Carouge vs Stade Ouchy: Diễn biến chính
-
12'0-0Jeremy Vachoux
-
13'Vincent Ruefli0-0
-
13'Oscar Correia Ferreira0-0
-
35'Oscar Correia Ferreira1-0
-
53'Bruno Caslei1-0
-
54'1-1
Romeo Beney
-
75'Aurelien Chappuis1-1
-
76'1-2
Noah Rupp
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Etoile Carouge vs Stade Ouchy: Số liệu thống kê
-
Etoile CarougeStade Ouchy
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
13Sút Phạt16
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
154Số đường chuyền185
-
-
242%Chuyền chính xác188%
-
-
6Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị3
-
-
2Cứu thua4
-
-
5Rê bóng thành công7
-
-
4Đánh chặn6
-
-
19Ném biên13
-
-
9Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách17
-
-
33Long pass34
-
-
101Pha tấn công86
-
-
43Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 35 | 20 | 9 | 6 | 69 | 39 | 30 | 69 | T T T T H B |
2 | Aarau | 35 | 16 | 12 | 7 | 62 | 44 | 18 | 60 | H H H B B T |
3 | Etoile Carouge | 35 | 15 | 9 | 11 | 58 | 46 | 12 | 54 | H B B B T B |
4 | Vaduz | 35 | 13 | 12 | 10 | 48 | 47 | 1 | 51 | B H T B H T |
5 | Stade Ouchy | 35 | 13 | 11 | 11 | 52 | 43 | 9 | 50 | T H B T H T |
6 | FC Wil 1900 | 35 | 12 | 11 | 12 | 55 | 55 | 0 | 47 | H B H T T B |
7 | Bellinzona | 35 | 11 | 11 | 13 | 45 | 56 | -11 | 44 | T T H T H T |
8 | Neuchatel Xamax | 35 | 12 | 5 | 18 | 55 | 62 | -7 | 41 | H H B B B T |
9 | Stade Nyonnais | 35 | 10 | 5 | 20 | 43 | 68 | -25 | 35 | B B T T T B |
10 | Schaffhausen | 35 | 7 | 7 | 21 | 39 | 66 | -27 | 28 | B T H B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation