Kết quả Etoile Carouge vs Schaffhausen, 01h15 ngày 19/04
Kết quả Etoile Carouge vs Schaffhausen
Đối đầu Etoile Carouge vs Schaffhausen
Phong độ Etoile Carouge gần đây
Phong độ Schaffhausen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202501:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
1.02O 2.75
1.00U 2.75
0.821
1.57X
4.002
5.25Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.11O 1
0.74U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Etoile Carouge vs Schaffhausen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 31
-
Etoile Carouge vs Schaffhausen: Diễn biến chính
-
8'0-0Valon Hamdiju
-
12'Vincent Felder0-0
-
30'0-0Ermir Lenjani
-
43'0-0Florian Hoxha
-
53'0-0Carmine Chiappetta
-
58'Aurelien Chappuis0-0
-
75'Florian Hysenaj0-0
-
80'Nassim Zoukit0-0
-
87'0-1
Carmine Chiappetta (Assist:Noe Holenstein)
-
88'Vincent Ruefli0-1
-
90'Luca Sestito0-1
-
90'0-2
Gabriele De Donno (Assist:Elias Maluvunu)
-
90'0-2Kristopher da Graca
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Etoile Carouge vs Schaffhausen: Số liệu thống kê
-
Etoile CarougeSchaffhausen
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Thẻ vàng5
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
6Cản sút3
-
-
20Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
551Số đường chuyền190
-
-
86%Chuyền chính xác65%
-
-
15Phạm lỗi20
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua5
-
-
8Rê bóng thành công14
-
-
9Đánh chặn11
-
-
19Ném biên15
-
-
5Thử thách13
-
-
38Long pass23
-
-
126Pha tấn công68
-
-
68Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 36 | 21 | 9 | 6 | 70 | 39 | 31 | 72 | T T T H B T |
2 | Aarau | 36 | 16 | 13 | 7 | 63 | 45 | 18 | 61 | H H B B T H |
3 | Etoile Carouge | 36 | 15 | 9 | 12 | 58 | 47 | 11 | 54 | B B B T B B |
4 | Stade Ouchy | 36 | 14 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 53 | H B T H T T |
5 | Vaduz | 36 | 13 | 12 | 11 | 48 | 49 | -1 | 51 | H T B H T B |
6 | FC Wil 1900 | 36 | 13 | 11 | 12 | 58 | 57 | 1 | 50 | B H T T B T |
7 | Bellinzona | 36 | 12 | 11 | 13 | 48 | 57 | -9 | 47 | T H T H T T |
8 | Neuchatel Xamax | 36 | 12 | 5 | 19 | 57 | 65 | -8 | 41 | H B B B T B |
9 | Stade Nyonnais | 36 | 10 | 6 | 20 | 44 | 69 | -25 | 36 | B T T T B H |
10 | Schaffhausen | 36 | 7 | 7 | 22 | 40 | 69 | -29 | 28 | T H B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation