Kết quả Bellinzona vs Thun, 01h15 ngày 17/05

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 35

  • Bellinzona vs Thun: Diễn biến chính

  • 44'
    Rilind Nivokazi (Assist:Cristian Souza) goal 
    1-0
  • 52'
    Cristian Souza (Assist:Rilind Nivokazi) goal 
    2-0
  • 62'
    Rilind Nivokazi (Assist:Dragan Mihajlovic) goal 
    3-0
  • 66'
    Herve Matondo
    3-0
  • 68'
    3-1
    goal Jan Bamert
  • 90'
    Dragan Mihajlovic
    3-1
  • BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
  • BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
  • Bellinzona vs Thun: Số liệu thống kê

  • Bellinzona
    Thun
  • 6
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 303
    Số đường chuyền
    371
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 27
    Long pass
    28
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Thun 36 21 9 6 70 39 31 72 T T T H B T
2 Aarau 36 16 13 7 63 45 18 61 H H B B T H
3 Etoile Carouge 36 15 9 12 58 47 11 54 B B B T B B
4 Stade Ouchy 36 14 11 11 54 43 11 53 H B T H T T
5 Vaduz 36 13 12 11 48 49 -1 51 H T B H T B
6 FC Wil 1900 36 13 11 12 58 57 1 50 B H T T B T
7 Bellinzona 36 12 11 13 48 57 -9 47 T H T H T T
8 Neuchatel Xamax 36 12 5 19 57 65 -8 41 H B B B T B
9 Stade Nyonnais 36 10 6 20 44 69 -25 36 B T T T B H
10 Schaffhausen 36 7 7 22 40 69 -29 28 T H B B B B

Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation