Kết quả Bellinzona vs Thun, 01h15 ngày 17/05
Kết quả Bellinzona vs Thun
Đối đầu Bellinzona vs Thun
Phong độ Bellinzona gần đây
Phong độ Thun gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202501:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.89O 2.75
1.01U 2.75
0.811
3.10X
3.402
2.15Hiệp 1+0
1.23-0
0.65O 1
0.68U 1
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bellinzona vs Thun
-
Sân vận động: Stadio Comunale Bellinzona
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 35
-
Bellinzona vs Thun: Diễn biến chính
-
44'Rilind Nivokazi (Assist:Cristian Souza)1-0
-
52'Cristian Souza (Assist:Rilind Nivokazi)2-0
-
62'Rilind Nivokazi (Assist:Dragan Mihajlovic)3-0
-
66'Herve Matondo3-0
-
68'3-1
Jan Bamert
-
90'Dragan Mihajlovic3-1
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Bellinzona vs Thun: Số liệu thống kê
-
BellinzonaThun
-
6Phạt góc9
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
17Tổng cú sút16
-
-
9Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
7Sút Phạt14
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
303Số đường chuyền371
-
-
78%Chuyền chính xác81%
-
-
14Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị5
-
-
7Cứu thua6
-
-
10Rê bóng thành công6
-
-
6Đánh chặn5
-
-
16Ném biên21
-
-
10Cản phá thành công6
-
-
5Thử thách10
-
-
27Long pass28
-
-
70Pha tấn công78
-
-
30Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 36 | 21 | 9 | 6 | 70 | 39 | 31 | 72 | T T T H B T |
2 | Aarau | 36 | 16 | 13 | 7 | 63 | 45 | 18 | 61 | H H B B T H |
3 | Etoile Carouge | 36 | 15 | 9 | 12 | 58 | 47 | 11 | 54 | B B B T B B |
4 | Stade Ouchy | 36 | 14 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 53 | H B T H T T |
5 | Vaduz | 36 | 13 | 12 | 11 | 48 | 49 | -1 | 51 | H T B H T B |
6 | FC Wil 1900 | 36 | 13 | 11 | 12 | 58 | 57 | 1 | 50 | B H T T B T |
7 | Bellinzona | 36 | 12 | 11 | 13 | 48 | 57 | -9 | 47 | T H T H T T |
8 | Neuchatel Xamax | 36 | 12 | 5 | 19 | 57 | 65 | -8 | 41 | H B B B T B |
9 | Stade Nyonnais | 36 | 10 | 6 | 20 | 44 | 69 | -25 | 36 | B T T T B H |
10 | Schaffhausen | 36 | 7 | 7 | 22 | 40 | 69 | -29 | 28 | T H B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation