Kết quả Bellinzona vs Aarau, 00h30 ngày 01/04
Kết quả Bellinzona vs Aarau
Đối đầu Bellinzona vs Aarau
Phong độ Bellinzona gần đây
Phong độ Aarau gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/04/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.06O 2.5
0.91U 2.5
0.831
2.90X
3.002
2.30Hiệp 1+0
1.07-0
0.77O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bellinzona vs Aarau
-
Sân vận động: Stadio Comunale Bellinzona
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 28
-
Bellinzona vs Aarau: Diễn biến chính
-
33'Jonathan Maximiliano Sabbatini0-0
-
34'0-1
Serge Muller
-
42'Rilind Nivokazi1-1
-
49'Nehemie Lusuena1-1
-
61'Jetmir Krasniqi1-1
-
76'Chinwendu Johan Nkama1-1
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Bellinzona vs Aarau: Số liệu thống kê
-
BellinzonaAarau
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài8
-
-
13Sút Phạt16
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
314Số đường chuyền360
-
-
69%Chuyền chính xác71%
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị4
-
-
1Cứu thua2
-
-
26Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn3
-
-
23Ném biên22
-
-
10Thử thách16
-
-
22Long pass20
-
-
89Pha tấn công105
-
-
58Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 36 | 21 | 9 | 6 | 70 | 39 | 31 | 72 | T T T H B T |
2 | Aarau | 36 | 16 | 13 | 7 | 63 | 45 | 18 | 61 | H H B B T H |
3 | Etoile Carouge | 36 | 15 | 9 | 12 | 58 | 47 | 11 | 54 | B B B T B B |
4 | Stade Ouchy | 36 | 14 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 53 | H B T H T T |
5 | Vaduz | 36 | 13 | 12 | 11 | 48 | 49 | -1 | 51 | H T B H T B |
6 | FC Wil 1900 | 36 | 13 | 11 | 12 | 58 | 57 | 1 | 50 | B H T T B T |
7 | Bellinzona | 36 | 12 | 11 | 13 | 48 | 57 | -9 | 47 | T H T H T T |
8 | Neuchatel Xamax | 36 | 12 | 5 | 19 | 57 | 65 | -8 | 41 | H B B B T B |
9 | Stade Nyonnais | 36 | 10 | 6 | 20 | 44 | 69 | -25 | 36 | B T T T B H |
10 | Schaffhausen | 36 | 7 | 7 | 22 | 40 | 69 | -29 | 28 | T H B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation