Kết quả Malaga vs Granada CF, 23h30 ngày 03/05
Kết quả Malaga vs Granada CF
Đối đầu Malaga vs Granada CF
Phong độ Malaga gần đây
Phong độ Granada CF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.09-0
0.79O 2.25
1.04U 2.25
0.801
2.86X
3.102
2.44Hiệp 1+0
1.07-0
0.83O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Malaga vs Granada CF
-
Sân vận động: Estadio La Rosaleda
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 38
-
Malaga vs Granada CF: Diễn biến chính
-
28'Antonio Cordero1-0
-
43'Luismi1-0
-
46'1-0Borja Gonzalez Tomas
Martin Hongla -
54'1-0Miguel Brau
-
60'Daniel Sanchez1-0
-
61'1-0Giorgi Tsitaishvili
-
67'1-0Manuel Trigueros Munoz
Sergio Ruiz Alonso -
72'Manuel Molina Valero
Luismi1-0 -
72'Victor Garcia Marin
Daniel Sanchez1-0 -
75'1-0Ricard Sanchez Sendra
Abde Rebbach -
75'1-0Reinier Jesus Carvalho
Ruben Sanchez Saez -
75'1-0Manu Lama
Miguel Brau -
79'Carlos Puga
Antonio Cordero1-0 -
85'Yanis Rahmani
Julen Lobete Cienfuegos1-0 -
85'Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni
Chupete1-0
-
Malaga vs Granada CF: Đội hình chính và dự bị
-
Malaga4-4-21Alfonso Herrero18Daniel Sanchez4Einar Galilea Azaceta20Nelson Montealegre16Diego Murillo24Julen Lobete Cienfuegos19Luismi29Izan Merino26Antonio Cordero27Chupete10David Larrubia7Lucas Boye11Giorgi Tsitaishvili8Gonzalo Villar21Abde Rebbach6Martin Hongla20Sergio Ruiz Alonso2Ruben Sanchez Saez4Miguel Angel Rubio24Loic Williams3Miguel Brau25Diego Marino Villar
- Đội hình dự bị
-
9Roko Baturina17Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni2Jokin Gabilondo14Victor Garcia Marin8Juan Pedro Jimenez Melero13Carlos Lopez Nogueras12Manuel Molina Valero3Carlos Puga21Yanis Rahmani37Rafa Rodriguez23Luca Sangalli FuentesSiren Balde 30Borja Gonzalez Tomas 17Pablo Insua Blanco 5Kamil Jozwiak 18Manu Lama 16Marc Martinez Aranda 13Reinier Jesus Carvalho 19Sergio Rodelas 26Ricard Sanchez Sendra 12Manuel Trigueros Munoz 23Shon Weissman 9Luca Zidane 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergio Pellicer GarciaJose Sandoval
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Malaga vs Granada CF: Số liệu thống kê
-
MalagaGranada CF
-
8Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
21Sút Phạt16
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
312Số đường chuyền296
-
-
82%Chuyền chính xác79%
-
-
16Phạm lỗi21
-
-
1Việt vị2
-
-
0Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
15Đánh chặn8
-
-
19Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công11
-
-
6Thử thách4
-
-
17Long pass23
-
-
68Pha tấn công80
-
-
51Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 40 | 20 | 13 | 7 | 65 | 40 | 25 | 73 | H T B H T T |
2 | Mirandes | 40 | 21 | 8 | 11 | 56 | 39 | 17 | 71 | H B T T T T |
3 | Elche | 40 | 20 | 11 | 9 | 53 | 34 | 19 | 71 | T H H T B B |
4 | Real Oviedo | 40 | 19 | 12 | 9 | 53 | 41 | 12 | 69 | T H T T H T |
5 | Racing Santander | 40 | 19 | 10 | 11 | 60 | 47 | 13 | 67 | H T T B H B |
6 | Almeria | 40 | 18 | 11 | 11 | 70 | 55 | 15 | 65 | T B T T B T |
7 | Granada CF | 40 | 17 | 11 | 12 | 62 | 51 | 11 | 62 | T T H B B T |
8 | SD Huesca | 40 | 17 | 10 | 13 | 55 | 43 | 12 | 61 | T B H B B T |
9 | Albacete | 41 | 15 | 12 | 14 | 56 | 56 | 0 | 57 | H T B T B T |
10 | Eibar | 40 | 14 | 13 | 13 | 40 | 39 | 1 | 55 | H H H B T T |
11 | Burgos CF | 40 | 15 | 9 | 16 | 37 | 43 | -6 | 54 | H H B B T B |
12 | Cordoba | 40 | 14 | 12 | 14 | 57 | 58 | -1 | 54 | H H H T B B |
13 | Deportivo La Coruna | 40 | 13 | 14 | 13 | 56 | 49 | 7 | 53 | H H B T B B |
14 | Cadiz | 40 | 13 | 13 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B H T B T B |
15 | Malaga | 40 | 12 | 16 | 12 | 40 | 42 | -2 | 52 | B H T T B T |
16 | Castellon | 40 | 13 | 11 | 16 | 60 | 60 | 0 | 50 | H T B T B H |
17 | Sporting Gijon | 40 | 12 | 14 | 14 | 52 | 52 | 0 | 50 | T T B B T B |
18 | Real Zaragoza | 40 | 12 | 12 | 16 | 54 | 59 | -5 | 48 | H B H T T B |
19 | Eldense | 40 | 11 | 11 | 18 | 39 | 57 | -18 | 44 | B B H B T H |
20 | Tenerife | 40 | 8 | 12 | 20 | 35 | 52 | -17 | 36 | H H H H H B |
21 | Racing de Ferrol | 41 | 6 | 12 | 23 | 22 | 62 | -40 | 30 | T B B H T B |
22 | FC Cartagena | 40 | 6 | 5 | 29 | 30 | 72 | -42 | 23 | B B B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation