Kết quả Eibar vs Mirandes, 23h30 ngày 03/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 38

  • Eibar vs Mirandes: Diễn biến chính

  • 28'
    0-0
    Juan Gutierrez
  • 33'
    Jon Bautista Card changed
    0-0
  • 34'
    Jon Bautista
    0-0
  • 39'
    Jon Guruzeta
    0-0
  • 46'
    0-0
     Sergio Postigo Redondo
     Juan Gutierrez
  • 61'
    0-0
     Alberto Reina
     Mathis Lachuer
  • 61'
    0-0
     Urko Izeta
     Pablo Tomeo
  • 62'
    Jorge Pascual  
    Antonio Puertas  
    0-0
  • 63'
    Javier Martinez Calvo  
    Jon Guruzeta  
    0-0
  • 76'
    0-0
     Adrian Butzke
     Iker Benito
  • 79'
    Hodei Arrillaga  
    Cristian Gutierrez Vizcaino  
    0-0
  • 82'
    0-0
     Alejandro Calvo
     Joel Roca Casals
  • 82'
    Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema  
    Jose Corpas  
    0-0
  • 82'
    Aritz Arambarri  
    Arnau Comas  
    0-0
  • 89'
    Aritz Arambarri
    0-0
  • 90'
    Anaitz Arbilla Zabala
    0-0
  • 90'
    0-1
    goal Joaquin Panichelli (Assist:Sergio Postigo Redondo)
  • Eibar vs Mirandes: Đội hình chính và dự bị

  • Eibar4-2-3-1
    13
    Jonmi Magunagoitia
    3
    Cristian Gutierrez Vizcaino
    23
    Anaitz Arbilla Zabala
    15
    Arnau Comas
    2
    Sergio Cubero
    8
    Peru Nolaskoain Esnal
    6
    Sergio Alvarez Diaz
    21
    Jon Guruzeta
    20
    Antonio Puertas
    17
    Jose Corpas
    9
    Jon Bautista
    9
    Joaquin Panichelli
    29
    Iker Benito
    6
    Jon Gorrotxategi
    19
    Mathis Lachuer
    27
    Joel Roca Casals
    2
    Hugo Rincon
    4
    Unai Egiluz
    22
    Juan Gutierrez
    15
    Pablo Tomeo
    33
    Victor Parada Gonzalez
    13
    Raul Fernandez Mateos
    Mirandes5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Aritz Arambarri
    14Hodei Arrillaga
    35Oscar Carrasco Sojo
    4Alvaro Carrillo
    5Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema
    1Alex Dominguez
    12Ivan Gil
    24Javier Martinez Calvo
    18Martin Merquelanz
    11Jorge Pascual
    Adrian Butzke 7
    Alejandro Calvo 11
    Alberto Dadie 28
    Carlo Adriano Garcia 8
    Ale Gorin 31
    Urko Izeta 17
    Luis Federico Lopez Andugar 1
    Ander Martin 20
    Sergio Postigo Redondo 21
    Alberto Reina 10
    Alberto Rodriguez 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Joseba Etxeberria Lizardi
    Alessio Lisci
  • BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Eibar vs Mirandes: Số liệu thống kê

  • Eibar
    Mirandes
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 305
    Số đường chuyền
    415
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    5
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 27
    Long pass
    22
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Levante 40 20 13 7 65 40 25 73 H T B H T T
2 Mirandes 40 21 8 11 56 39 17 71 H B T T T T
3 Elche 40 20 11 9 53 34 19 71 T H H T B B
4 Real Oviedo 40 19 12 9 53 41 12 69 T H T T H T
5 Racing Santander 40 19 10 11 60 47 13 67 H T T B H B
6 Almeria 40 18 11 11 70 55 15 65 T B T T B T
7 Granada CF 40 17 11 12 62 51 11 62 T T H B B T
8 SD Huesca 40 17 10 13 55 43 12 61 T B H B B T
9 Eibar 40 14 13 13 40 39 1 55 H H H B T T
10 Burgos CF 40 15 9 16 37 43 -6 54 H H B B T B
11 Albacete 40 14 12 14 54 56 -2 54 B H T B T B
12 Cordoba 40 14 12 14 57 58 -1 54 H H H T B B
13 Deportivo La Coruna 40 13 14 13 56 49 7 53 H H B T B B
14 Cadiz 40 13 13 14 50 51 -1 52 B H T B T B
15 Malaga 40 12 16 12 40 42 -2 52 B H T T B T
16 Castellon 40 13 11 16 60 60 0 50 H T B T B H
17 Sporting Gijon 40 12 14 14 52 52 0 50 T T B B T B
18 Real Zaragoza 40 12 12 16 54 59 -5 48 H B H T T B
19 Eldense 40 11 11 18 39 57 -18 44 B B H B T H
20 Tenerife 40 8 12 20 35 52 -17 36 H H H H H B
21 Racing de Ferrol 40 6 12 22 22 60 -38 30 B T B B H T
22 FC Cartagena 40 6 5 29 30 72 -42 23 B B B T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation