Kết quả Burgos CF vs SD Huesca, 23h30 ngày 06/04

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 34

  • Burgos CF vs SD Huesca: Diễn biến chính

  • 39'
    Fernando Nino goal 
    1-0
  • 54'
    Ivan Morante Ruiz  
    Marcelo Exposito Jimenez  
    1-0
  • 62'
    1-0
    Miguel Loureiro
  • 64'
    1-0
     Sergi Enrich Ametller
     Serge Patrick Njoh Soko
  • 64'
    1-0
     Iker Unzueta
     Javier Perez Mateo
  • 70'
    Fernando Nino (Assist:Alex Sancris) goal 
    2-0
  • 71'
    Eduardo David Espiau Hernandez  
    Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro  
    2-0
  • 72'
    2-0
     Hugo Claudio Vallejo Aviles
     Jordi Martin
  • 72'
    2-0
     Moi Delgado
     Ignasi Vilarrasa
  • 72'
    Dani Ojeda  
    Borja Sanchez Gil,Borja  
    2-0
  • 77'
    2-0
     Willy Chatiliez
     Joaquin Munoz Benavides
  • 81'
    Gonzalo Avila Gordon  
    Anderson Arroyo  
    2-0
  • 81'
    David Gonzalez Ballesteros  
    Fernando Nino  
    2-0
  • 89'
    2-1
    goal Sergi Enrich Ametller (Assist:Willy Chatiliez)
  • 90'
    Alex Sancris
    2-1
  • 90'
    2-1
    Sielva
  • 90'
    2-1
    Sielva Card changed
  • Burgos CF vs SD Huesca: Đội hình chính và dự bị

  • Burgos CF4-2-3-1
    13
    Ander Cantero
    3
    Florian Miguel
    8
    Grego Sierra
    18
    Aitor Córdoba
    4
    Anderson Arroyo
    33
    Marcelo Exposito Jimenez
    5
    Miguel Atienza
    11
    Alex Sancris
    16
    Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro
    10
    Borja Sanchez Gil,Borja
    9
    Fernando Nino
    19
    Serge Patrick Njoh Soko
    22
    Iker Kortajarena Canellada
    8
    Javier Perez Mateo
    23
    Sielva
    11
    Joaquin Munoz Benavides
    3
    Jordi Martin
    5
    Miguel Loureiro
    14
    Jorge Pulido Mayoral
    4
    Ruben Pulido
    20
    Ignasi Vilarrasa
    13
    Dani Jimenez
    SD Huesca5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 15Gabriel Bares
    28Mario Cantero
    21Iago Cordoba Kerejeta
    19Eduardo David Espiau Hernandez
    14David Gonzalez Ballesteros
    2NClomande Ghislain Konan
    17Fernando Mimbacas
    23Ivan Morante Ruiz
    1Tomeu Nadal Mesquida
    6Raul Navarro
    7Dani Ojeda
    20Gonzalo Avila Gordon
    Jeremy Blasco 15
    Willy Chatiliez 37
    Sergi Enrich Ametller 9
    Jaime Escario 29
    Diego Gonzalez 18
    Moi Delgado 16
    Juan Manuel Perez Ruiz 1
    Toni Abad 2
    Iker Unzueta 21
    Hugo Claudio Vallejo Aviles 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bolo
    Cuco Ziganda
  • BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Burgos CF vs SD Huesca: Số liệu thống kê

  • Burgos CF
    SD Huesca
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 450
    Số đường chuyền
    369
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 33
    Ném biên
    32
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 33
    Long pass
    23
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Levante 41 21 13 7 68 42 26 76 T B H T T T
2 Elche 41 21 11 9 55 34 21 74 H H T B B T
3 Real Oviedo 41 20 12 9 54 41 13 72 H T T H T T
4 Mirandes 41 21 9 11 56 39 17 72 B T T T T H
5 Racing Santander 41 19 11 11 63 50 13 68 T T B H B H
6 Almeria 41 18 12 11 70 55 15 66 B T T B T H
7 Granada CF 41 18 11 12 64 52 12 65 T H B B T T
8 SD Huesca 41 17 10 14 55 47 8 61 B H B B T B
9 Eibar 41 15 13 13 44 40 4 58 H H B T T T
10 Albacete 41 15 12 14 56 56 0 57 H T B T B T
11 Cadiz 41 14 13 14 54 51 3 55 H T B T B T
12 Burgos CF 41 15 9 17 39 46 -7 54 H B B T B B
13 Cordoba 41 14 12 15 58 62 -4 54 H H T B B B
14 Sporting Gijon 41 13 14 14 55 54 1 53 T B B T B T
15 Deportivo La Coruna 41 13 14 14 56 50 6 53 H B T B B B
16 Malaga 41 12 16 13 40 44 -4 52 H T T B T B
17 Real Zaragoza 41 13 12 16 55 59 -4 51 B H T T B T
18 Castellon 41 13 11 17 61 62 -1 50 T B T B H B
19 Eldense 41 11 12 18 42 60 -18 45 B H B T H H
20 Tenerife 41 8 12 21 35 53 -18 36 H H H H B B
21 Racing de Ferrol 41 6 12 23 22 62 -40 30 T B B H T B
22 FC Cartagena 41 6 5 30 32 75 -43 23 B B T B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation