Kết quả Burgos CF vs Elche, 02h00 ngày 04/05
Kết quả Burgos CF vs Elche
Đối đầu Burgos CF vs Elche
Phong độ Burgos CF gần đây
Phong độ Elche gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.99O 2
0.93U 2
0.751
3.40X
3.002
2.25Hiệp 1+0
1.19-0
0.68O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burgos CF vs Elche
-
Sân vận động: Municipal El Plantio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 38
-
Burgos CF vs Elche: Diễn biến chính
-
14'Fernando Nino0-0
-
20'Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro0-0
-
37'Iago Cordoba Kerejeta0-0
-
39'0-0Aleix Febas
-
53'Alex Sancris0-0
-
57'David Gonzalez Ballesteros
Alex Sancris0-0 -
60'0-0Jose Otoniel Salinas
-
61'0-0Pejino
Elbasan Rashani -
61'0-0Sory Kaba
Oscar Plano Pedreno -
71'0-0German Valera
-
74'0-0Agustin Alvarez Martinez
Nicolás Castro -
74'0-0Marc Aguado Pallares
Aleix Febas -
77'Borja Sanchez Gil,Borja
Iago Cordoba Kerejeta0-0 -
77'Eduardo David Espiau Hernandez
Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro0-0 -
82'0-0Jose Antonio Fernandez Pomares
German Valera -
87'0-1
Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau (Assist:Jose Antonio Fernandez Pomares)
-
89'Fernando Mimbacas
Miguel Atienza0-1 -
90'Anderson Arroyo0-1
-
Burgos CF vs Elche: Đội hình chính và dự bị
-
Burgos CF4-2-3-113Ander Cantero3Florian Miguel8Grego Sierra18Aitor Córdoba4Anderson Arroyo23Ivan Morante Ruiz5Miguel Atienza21Iago Cordoba Kerejeta16Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro11Alex Sancris9Fernando Nino10Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau7Oscar Plano Pedreno11Elbasan Rashani14Aleix Febas21Nicolás Castro20German Valera5John Nwankwo Donald22David Affengruber6Pedro Bigas Rigo12Jose Otoniel Salinas13Matias Ezequiel Dituro
- Đội hình dự bị
-
15Gabriel Bares28Mario Cantero19Eduardo David Espiau Hernandez14David Gonzalez Ballesteros2NClomande Ghislain Konan24Nikola Milicic17Fernando Mimbacas1Tomeu Nadal Mesquida6Raul Navarro20Gonzalo Avila Gordon46Ruben Quintanilla10Borja Sanchez Gil,BorjaMarc Aguado Pallares 8Jose Alejandro Martin Valeron 16Agustin Alvarez Martinez 9Mourad El Ghezouani 19Gerard Hernandez 31Jairo Izquierdo Gonzalez 3Jose Antonio Fernandez Pomares 17Sory Kaba 18Mario Gaspar Perez Martinez,Mario 2Rodrigo Mendoza 30Pejino 23Miguel San Roman Ferrandiz 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
BoloSebastian Beccacece
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Burgos CF vs Elche: Số liệu thống kê
-
Burgos CFElche
-
6Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
17Sút Phạt16
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
364Số đường chuyền497
-
-
82%Chuyền chính xác87%
-
-
16Phạm lỗi17
-
-
2Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công11
-
-
2Đánh chặn3
-
-
18Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
9Cản phá thành công11
-
-
9Thử thách8
-
-
24Long pass23
-
-
87Pha tấn công93
-
-
38Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 40 | 20 | 13 | 7 | 65 | 40 | 25 | 73 | H T B H T T |
2 | Mirandes | 40 | 21 | 8 | 11 | 56 | 39 | 17 | 71 | H B T T T T |
3 | Elche | 40 | 20 | 11 | 9 | 53 | 34 | 19 | 71 | T H H T B B |
4 | Real Oviedo | 40 | 19 | 12 | 9 | 53 | 41 | 12 | 69 | T H T T H T |
5 | Racing Santander | 40 | 19 | 10 | 11 | 60 | 47 | 13 | 67 | H T T B H B |
6 | Almeria | 40 | 18 | 11 | 11 | 70 | 55 | 15 | 65 | T B T T B T |
7 | Granada CF | 40 | 17 | 11 | 12 | 62 | 51 | 11 | 62 | T T H B B T |
8 | SD Huesca | 40 | 17 | 10 | 13 | 55 | 43 | 12 | 61 | T B H B B T |
9 | Albacete | 41 | 15 | 12 | 14 | 56 | 56 | 0 | 57 | H T B T B T |
10 | Eibar | 40 | 14 | 13 | 13 | 40 | 39 | 1 | 55 | H H H B T T |
11 | Burgos CF | 40 | 15 | 9 | 16 | 37 | 43 | -6 | 54 | H H B B T B |
12 | Cordoba | 40 | 14 | 12 | 14 | 57 | 58 | -1 | 54 | H H H T B B |
13 | Deportivo La Coruna | 40 | 13 | 14 | 13 | 56 | 49 | 7 | 53 | H H B T B B |
14 | Cadiz | 40 | 13 | 13 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B H T B T B |
15 | Malaga | 40 | 12 | 16 | 12 | 40 | 42 | -2 | 52 | B H T T B T |
16 | Castellon | 40 | 13 | 11 | 16 | 60 | 60 | 0 | 50 | H T B T B H |
17 | Sporting Gijon | 40 | 12 | 14 | 14 | 52 | 52 | 0 | 50 | T T B B T B |
18 | Real Zaragoza | 40 | 12 | 12 | 16 | 54 | 59 | -5 | 48 | H B H T T B |
19 | Eldense | 40 | 11 | 11 | 18 | 39 | 57 | -18 | 44 | B B H B T H |
20 | Tenerife | 40 | 8 | 12 | 20 | 35 | 52 | -17 | 36 | H H H H H B |
21 | Racing de Ferrol | 41 | 6 | 12 | 23 | 22 | 62 | -40 | 30 | T B B H T B |
22 | FC Cartagena | 40 | 6 | 5 | 29 | 30 | 72 | -42 | 23 | B B B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation