Kết quả Zlate Moravce vs Humenne, 22h00 ngày 14/03
Kết quả Zlate Moravce vs Humenne
Đối đầu Zlate Moravce vs Humenne
Phong độ Zlate Moravce gần đây
Phong độ Humenne gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.82O 2.25
0.83U 2.25
0.971
1.20X
5.502
11.00Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.73O 1
0.97U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zlate Moravce vs Humenne
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 17
-
Zlate Moravce vs Humenne: Diễn biến chính
-
6'Matej Helebrand1-0
-
15'Karol Mondek2-0
-
33'2-0Frantisek Sitarcik
-
72'2-0Boris Krstic
-
74'Marek Kuzma3-0
-
81'Bright Donkor4-0
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Zlate Moravce vs Humenne: Số liệu thống kê
-
Zlate MoravceHumenne
-
3Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 26 | 20 | 3 | 3 | 51 | 19 | 32 | 63 | T T T T T B |
2 | Zlate Moravce | 26 | 16 | 4 | 6 | 41 | 18 | 23 | 52 | T T T T B B |
3 | Povazska Bystrica | 26 | 13 | 5 | 8 | 42 | 35 | 7 | 44 | B T T H T T |
4 | Tatran LM | 26 | 12 | 7 | 7 | 42 | 31 | 11 | 43 | B T B T B H |
5 | MSK Puchov | 26 | 11 | 6 | 9 | 42 | 36 | 6 | 39 | T B T T T T |
6 | FC Artmedia Petrzalka | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 26 | 6 | 37 | T B T H H B |
7 | OFK Malzenice | 26 | 10 | 4 | 12 | 33 | 40 | -7 | 34 | B T B B H T |
8 | MFK Lokomotiva Zvolen | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 41 | -11 | 34 | T T T B B T |
9 | MSK Zilina B | 26 | 9 | 4 | 13 | 32 | 39 | -7 | 31 | B B B H T H |
10 | STK Samorin | 26 | 9 | 3 | 14 | 29 | 40 | -11 | 30 | B B T B H B |
11 | FK Pohronie | 26 | 8 | 5 | 13 | 37 | 51 | -14 | 29 | B B B H B H |
12 | Slovan Bratislava B | 26 | 8 | 4 | 14 | 33 | 43 | -10 | 28 | B B B H B H |
13 | Stara Lubovna | 26 | 6 | 6 | 14 | 24 | 30 | -6 | 24 | T B B B T H |
14 | Humenne | 26 | 5 | 8 | 13 | 20 | 39 | -19 | 23 | T B T H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation