Kết quả Spezia vs Cremonese, 01h30 ngày 10/05
Kết quả Spezia vs Cremonese
Đối đầu Spezia vs Cremonese
Phong độ Spezia gần đây
Phong độ Cremonese gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.17+0.25
0.75O 2.75
0.91U 2.75
0.931
2.20X
3.102
2.90Hiệp 1+0
0.80-0
1.04O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spezia vs Cremonese
-
Sân vận động: Alberto Picco
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 38
-
Spezia vs Cremonese: Diễn biến chính
-
13'0-1
Tommaso Barbieri (Assist:Paulo Azzi)
-
17'0-2
Paulo Azzi (Assist:Jari Vandeputte)
-
26'0-2Matteo Bianchetti
-
31'0-2Tommaso Barbieri
-
31'Ales Mateju0-2
-
33'0-2Dennis Johnsen
-
43'0-3
Jari Vandeputte (Assist:Manuel De Luca)
-
46'Pietro Candelari
Salvatore Esposito0-3 -
50'0-3Charles Pickel
-
50'Giuseppe Di Serio Goal Disallowed0-3
-
56'Luca Vignali0-3
-
59'0-3Matteo Bianchetti
-
63'0-3Lorenzo Moretti
Jari Vandeputte -
66'Rachid Kouda
Giuseppe Aurelio0-3 -
66'Gianluca Lapadula
Francesco Cassata0-3 -
69'Francesco Pio Esposito (Assist:Przemyslaw Wisniewski)1-3
-
75'1-3Gelli Francesco
Charles Pickel -
75'Gianluca Lapadula2-3
-
76'2-3Mattia Valoti
Dennis Johnsen -
81'Antonio-Mirko Colak
Giuseppe Di Serio2-3 -
82'2-3Marco Nasti
Manuel De Luca -
82'2-3Zan Majer
Michele Castagnetti -
87'Diego Falcinelli
Luca Vignali2-3 -
88'2-3Marco Nasti
-
90'2-3Mattia Valoti
-
Spezia vs Cremonese: Đội hình chính và dự bị
-
Spezia3-5-266Stefano Gori37Ales Mateju55Petko Hristov2Przemyslaw Wisniewski31Giuseppe Aurelio29Francesco Cassata5Salvatore Esposito8Adam Nagy32Luca Vignali9Francesco Pio Esposito20Giuseppe Di Serio9Manuel De Luca11Dennis Johnsen4Tommaso Barbieri6Charles Pickel19Michele Castagnetti27Jari Vandeputte7Paulo Azzi55Francesco Folino5Luca Ravanelli15Matteo Bianchetti1Andrea Fulignati
- Đội hình dự bị
-
44Mattia Benvenuto36Pietro Candelari23Leandro Chichizola17Antonio-Mirko Colak82Halid Djankpata11Diego Falcinelli4Salva Ferrer65Simone Giorgesch80Rachid Kouda10Gianluca Lapadula12Diego MascardiFederico Bonazzoli 90Giacomo Drago 12Gelli Francesco 14Zan Majer 37Lorenzo Moretti 42Marco Nasti 99Jakob Tannander 30Mattia Valoti 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Massimiliano AlviniDavide Ballardini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Spezia vs Cremonese: Số liệu thống kê
-
SpeziaCremonese
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng7
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút1
-
-
22Sút Phạt14
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
352Số đường chuyền297
-
-
81%Chuyền chính xác76%
-
-
14Phạm lỗi22
-
-
3Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công3
-
-
5Đánh chặn5
-
-
17Ném biên22
-
-
10Cản phá thành công3
-
-
4Thử thách4
-
-
16Long pass16
-
-
96Pha tấn công61
-
-
58Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 38 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 82 | T T T H B B |
2 | Pisa | 38 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 76 | T T T B H T |
3 | Spezia | 38 | 17 | 15 | 6 | 59 | 33 | 26 | 66 | H H T B B T |
4 | Cremonese | 38 | 16 | 13 | 9 | 62 | 44 | 18 | 61 | H T H H T B |
5 | Juve Stabia | 38 | 14 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | H B T H B H |
6 | Catanzaro | 38 | 11 | 20 | 7 | 51 | 45 | 6 | 53 | H B B H T H |
7 | Cesena | 38 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 53 | H B B T T T |
8 | Palermo | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T B B T H |
9 | Bari | 38 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T B B T B H |
10 | SudTirol | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 46 | B T T T H H |
11 | Modena | 38 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 45 | B T B B H B |
12 | Carrarese | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 49 | -10 | 45 | H T B T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 11 | 11 | 16 | 42 | 52 | -10 | 44 | B T T T T B |
14 | Mantova | 38 | 10 | 14 | 14 | 47 | 56 | -9 | 44 | H B T B T H |
15 | Brescia | 38 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 43 | H B T H H T |
16 | Frosinone | 38 | 9 | 16 | 13 | 37 | 50 | -13 | 43 | H H B H B T |
17 | Salernitana | 38 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 42 | T T B T B T |
18 | Sampdoria | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | T B H H T H |
19 | Cittadella | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 56 | -26 | 39 | B B B H T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 7 | 13 | 18 | 32 | 56 | -24 | 30 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation