Kết quả Sampdoria vs Cremonese, 20h00 ngày 01/05
Kết quả Sampdoria vs Cremonese
Nhận định, Soi kèo Sampdoria vs Cremonese, 20h00 ngày 1/5: Hy vọng le lói
Đối đầu Sampdoria vs Cremonese
Phong độ Sampdoria gần đây
Phong độ Cremonese gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.05O 2.25
0.83U 2.25
1.011
2.87X
3.002
2.30Hiệp 1+0
1.11-0
0.74O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sampdoria vs Cremonese
-
Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 36
-
Sampdoria vs Cremonese: Diễn biến chính
-
33'Pietro Beruatto0-0
-
38'0-0Tommaso Barbieri
-
46'0-0Federico Ceccherini
Luca Ravanelli -
46'Lorenzo Venuti
Fabio Depaoli0-0 -
46'0-0Luca Zanimacchia
Tommaso Barbieri -
59'MBaye Niang0-0
-
65'0-0Mattia Valoti
Jari Vandeputte -
66'Fabio Abiuso
MBaye Niang0-0 -
66'Matteo Ricci
Gerard Yepes0-0 -
70'0-0Michele Castagnetti
Michele Collocolo -
81'0-0Federico Bonazzoli
Dennis Johnsen -
81'Ebenezer Akinsanmiro
Leonardo Benedetti0-0 -
87'Alessandro Bellemo
Giuseppe Sibilli0-0
-
Sampdoria vs Cremonese: Đội hình chính và dự bị
-
Sampdoria3-5-294Alessio Cragno26Giorgio Altare25Alex Ferrari2Marco Curto21Pietro Beruatto80Leonardo Benedetti28Gerard Yepes4Ronaldo Vieira23Fabio Depaoli19MBaye Niang33Giuseppe Sibilli9Manuel De Luca11Dennis Johnsen27Jari Vandeputte4Tommaso Barbieri6Charles Pickel7Paulo Azzi18Michele Collocolo26Valentin Antov5Luca Ravanelli15Matteo Bianchetti1Andrea Fulignati
- Đội hình dự bị
-
90Fabio Abiuso15Ebenezer Akinsanmiro7Alessandro Bellemo24Bartosz Bereszynski16Fabio Borini77Niccolo Chiorra9Massimo Coda22Simone Ghidotti8Matteo Ricci5Alessandro Pio Riccio84Nikola Sekulov18Lorenzo VenutiFederico Bonazzoli 90Michele Castagnetti 19Federico Ceccherini 23Giacomo Drago 12Francesco Folino 55Gelli Francesco 14Zan Majer 37Lorenzo Moretti 42Marco Nasti 99Jakob Tannander 30Mattia Valoti 8Luca Zanimacchia 98
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andrea PirloDavide Ballardini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Sampdoria vs Cremonese: Số liệu thống kê
-
SampdoriaCremonese
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
19Sút Phạt17
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
159Số đường chuyền440
-
-
63%Chuyền chính xác87%
-
-
17Phạm lỗi19
-
-
5Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
5Rê bóng thành công9
-
-
3Đánh chặn6
-
-
21Ném biên16
-
-
5Cản phá thành công9
-
-
8Thử thách1
-
-
27Long pass16
-
-
63Pha tấn công102
-
-
36Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 38 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 82 | T T T H B B |
2 | Pisa | 38 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 76 | T T T B H T |
3 | Spezia | 38 | 17 | 15 | 6 | 59 | 33 | 26 | 66 | H H T B B T |
4 | Cremonese | 38 | 16 | 13 | 9 | 62 | 44 | 18 | 61 | H T H H T B |
5 | Juve Stabia | 38 | 14 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | H B T H B H |
6 | Catanzaro | 38 | 11 | 20 | 7 | 51 | 45 | 6 | 53 | H B B H T H |
7 | Cesena | 38 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 53 | H B B T T T |
8 | Palermo | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T B B T H |
9 | Bari | 38 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T B B T B H |
10 | SudTirol | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 46 | B T T T H H |
11 | Modena | 38 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 45 | B T B B H B |
12 | Carrarese | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 49 | -10 | 45 | H T B T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 11 | 11 | 16 | 42 | 52 | -10 | 44 | B T T T T B |
14 | Mantova | 38 | 10 | 14 | 14 | 47 | 56 | -9 | 44 | H B T B T H |
15 | Brescia | 38 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 43 | H B T H H T |
16 | Frosinone | 38 | 9 | 16 | 13 | 37 | 50 | -13 | 43 | H H B H B T |
17 | Salernitana | 38 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 42 | T T B T B T |
18 | Sampdoria | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | T B H H T H |
19 | Cittadella | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 56 | -26 | 39 | B B B H T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 7 | 13 | 18 | 32 | 56 | -24 | 30 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation