Kết quả Modena vs Cesena, 01h30 ngày 14/05
-
Thứ tư, Ngày 14/05/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.11-0.25
0.80O 2.5
0.92U 2.5
0.921
3.50X
3.402
2.05Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.17O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Modena vs Cesena
-
Sân vận động: Stadio Alberto Braglia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 34
-
Modena vs Cesena: Diễn biến chính
-
23'Luca Magnino0-0
-
40'0-0Matteo Piacentini
Giuseppe Prestia -
46'0-0Emanuele Adamo
Joseph Ceesay -
50'0-0Emanuele Adamo
-
61'Fabio Gerli
Fabio Ponsi0-0 -
67'0-0Flavio Russo
Cristian Shpendi -
67'0-0Elayis Tavsan
Dario Saric -
75'Giovanni Zaro
Alessandro Dellavalle0-0 -
76'Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes
Gregoire Defrel0-0 -
76'Antonio Palumbo
Luca Magnino0-0 -
84'Ettore Gliozzi
Giuseppe Caso0-0 -
84'0-0Simone Bastoni
Matteo Francesconi -
89'0-1
Mirko Antonucci (Assist:Elayis Tavsan)
-
90'Simone Santoro0-1
-
Modena vs Cesena: Đội hình chính và dự bị
-
Modena3-4-2-126Riccardo Gagno14Stipe Vulikic25Alessandro Dellavalle2Gady Beyuku29Matteo Cotali8Simone Santoro6Luca Magnino3Fabio Ponsi20Giuseppe Caso93Issiaka Kamate92Gregoire Defrel9Cristian Shpendi23Mirko Antonucci8Dario Saric11Joseph Ceesay70Matteo Francesconi35Giacomo Calo13Raffaele Celia15Andrea Ciofi19Giuseppe Prestia24Massimiliano Mangraviti33Jonathan Klinsmann
- Đội hình dự bị
-
78Fabrizio Bagheria31Eric Fernando Botteghin21Kleis Bozhanaj12Mirko Castelnuovo33Cristian Cauz18Alessandro Di Pardo16Fabio Gerli9Ettore Gliozzi11Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes10Antonio Palumbo4Antonio Pergreffi19Giovanni ZaroEmanuele Adamo 17Simone Bastoni 30Tommaso Bertini 14Daniele Donnarumma 7Leonardo Mendicino 5Matteo Piacentini 26Simone Pieraccini 73Matteo Pisseri 1Flavio Russo 91Alessandro Siano 93Elayis Tavsan 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo BiancoAndrea Camplone
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Modena vs Cesena: Số liệu thống kê
-
ModenaCesena
-
5Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
15Sút Phạt12
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
641Số đường chuyền346
-
-
89%Chuyền chính xác78%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công8
-
-
6Đánh chặn1
-
-
19Ném biên20
-
-
9Cản phá thành công8
-
-
9Thử thách4
-
-
16Long pass7
-
-
116Pha tấn công74
-
-
41Tấn công nguy hiểm15
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 38 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 82 | T T T H B B |
2 | Pisa | 38 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 76 | T T T B H T |
3 | Spezia | 38 | 17 | 15 | 6 | 59 | 33 | 26 | 66 | H H T B B T |
4 | Cremonese | 38 | 16 | 13 | 9 | 62 | 44 | 18 | 61 | H T H H T B |
5 | Juve Stabia | 38 | 14 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | H B T H B H |
6 | Catanzaro | 38 | 11 | 20 | 7 | 51 | 45 | 6 | 53 | H B B H T H |
7 | Cesena | 38 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 53 | H B B T T T |
8 | Palermo | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T B B T H |
9 | Bari | 38 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T B B T B H |
10 | SudTirol | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 46 | B T T T H H |
11 | Modena | 38 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 45 | B T B B H B |
12 | Carrarese | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 49 | -10 | 45 | H T B T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 11 | 11 | 16 | 42 | 52 | -10 | 44 | B T T T T B |
14 | Mantova | 38 | 10 | 14 | 14 | 47 | 56 | -9 | 44 | H B T B T H |
15 | Brescia | 38 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 43 | H B T H H T |
16 | Frosinone | 38 | 9 | 16 | 13 | 37 | 50 | -13 | 43 | H H B H B T |
17 | Salernitana | 38 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 42 | T T B T B T |
18 | Sampdoria | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | T B H H T H |
19 | Cittadella | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 56 | -26 | 39 | B B B H T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 7 | 13 | 18 | 32 | 56 | -24 | 30 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation