Kết quả Modena vs Brescia, 01h30 ngày 10/05
Kết quả Modena vs Brescia
Nhận định, Soi kèo Modena vs Brescia, 1h30 ngày 10/05: Trụ hạng thành công
Đối đầu Modena vs Brescia
Phong độ Modena gần đây
Phong độ Brescia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.92O 2.25
1.00U 2.25
0.881
2.04X
3.102
3.65Hiệp 1+0
0.67-0
1.23O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Modena vs Brescia
-
Sân vận động: Stadio Alberto Braglia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 38
-
Modena vs Brescia: Diễn biến chính
-
17'0-0Davide Adorni
-
25'0-1Cristian Cauz(OW)
-
28'Giuseppe Caso (Assist:Alessandro Di Pardo)1-1
-
67'Alessandro Di Pardo1-1
-
67'Alessandro Di Pardo (Assist:Giovanni Zaro)2-1
-
75'2-1Gabriele Moncini
Flavio Bianchi -
75'2-1Patrick Nuamah
Michele Besaggio -
76'Fabio Ponsi
Alessandro Di Pardo2-1 -
76'Gregoire Defrel
Ettore Gliozzi2-1 -
77'Antonio Palumbo2-1
-
84'2-1Andrea Cistana
Alexander Jallow -
84'2-1Luca D'Andrea
Nicolas Galazzi -
85'Giuseppe Caso2-1
-
85'Edoardo Duca
Giuseppe Caso2-1 -
85'Alessandro Dellavalle
Matteo Cotali2-1 -
87'2-1Giacomo Olzer
Niccolo Corrado -
88'Gady Beyuku2-1
-
89'2-2
Gabriele Calvani
-
90'Issiaka Kamate
Antonio Palumbo2-2
-
Modena vs Brescia: Đội hình chính và dự bị
-
Modena3-4-2-126Riccardo Gagno33Cristian Cauz19Giovanni Zaro2Gady Beyuku29Matteo Cotali6Luca Magnino16Fabio Gerli18Alessandro Di Pardo20Giuseppe Caso10Antonio Palumbo9Ettore Gliozzi29Gennaro Borrelli9Flavio Bianchi23Nicolas Galazzi25Dimitri Bisoli6Matthias Verreth39Michele Besaggio18Alexander Jallow5Gabriele Calvani28Davide Adorni19Niccolo Corrado1Luca Lezzerini
- Đội hình dự bị
-
78Fabrizio Bagheria31Eric Fernando Botteghin21Kleis Bozhanaj12Mirko Castelnuovo92Gregoire Defrel25Alessandro Dellavalle7Edoardo Duca27Riyad Idrissi93Issiaka Kamate4Antonio Pergreffi3Fabio Ponsi14Stipe VulikicLorenzo Andrenacci 22Michele Avella 12Birkir Bjarnason 8Andrea Cistana 15Luca D'Andrea 16Ante Matej Juric 7Giacomo Maucci 14Gabriele Moncini 11Zylyf Muca 33Patrick Nuamah 20Giacomo Olzer 27Andrea Papetti 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo BiancoDaniele Gastaldello
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Modena vs Brescia: Số liệu thống kê
-
ModenaBrescia
-
2Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài13
-
-
10Sút Phạt17
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
400Số đường chuyền419
-
-
80%Chuyền chính xác81%
-
-
17Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công9
-
-
7Đánh chặn1
-
-
24Ném biên21
-
-
11Cản phá thành công9
-
-
13Thử thách4
-
-
18Long pass34
-
-
89Pha tấn công98
-
-
40Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 38 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 82 | T T T H B B |
2 | Pisa | 38 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 76 | T T T B H T |
3 | Spezia | 38 | 17 | 15 | 6 | 59 | 33 | 26 | 66 | H H T B B T |
4 | Cremonese | 38 | 16 | 13 | 9 | 62 | 44 | 18 | 61 | H T H H T B |
5 | Juve Stabia | 38 | 14 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | H B T H B H |
6 | Catanzaro | 38 | 11 | 20 | 7 | 51 | 45 | 6 | 53 | H B B H T H |
7 | Cesena | 38 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 53 | H B B T T T |
8 | Palermo | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T B B T H |
9 | Bari | 38 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T B B T B H |
10 | SudTirol | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 46 | B T T T H H |
11 | Modena | 38 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 45 | B T B B H B |
12 | Carrarese | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 49 | -10 | 45 | H T B T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 11 | 11 | 16 | 42 | 52 | -10 | 44 | B T T T T B |
14 | Mantova | 38 | 10 | 14 | 14 | 47 | 56 | -9 | 44 | H B T B T H |
15 | Brescia | 38 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 43 | H B T H H T |
16 | Frosinone | 38 | 9 | 16 | 13 | 37 | 50 | -13 | 43 | H H B H B T |
17 | Salernitana | 38 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 42 | T T B T B T |
18 | Sampdoria | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | T B H H T H |
19 | Cittadella | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 56 | -26 | 39 | B B B H T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 7 | 13 | 18 | 32 | 56 | -24 | 30 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation