Kết quả Juve Stabia vs Sampdoria, 01h30 ngày 14/05
Kết quả Juve Stabia vs Sampdoria
Nhận định, Soi kèo Juve Stabia vs Sampdoria 01h30 ngày 14/05: Khách vượt ải
Đối đầu Juve Stabia vs Sampdoria
Phong độ Juve Stabia gần đây
Phong độ Sampdoria gần đây
-
Thứ tư, Ngày 14/05/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
1.04O 2.25
0.96U 2.25
0.881
3.30X
3.102
2.20Hiệp 1+0
1.16-0
0.76O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juve Stabia vs Sampdoria
-
Sân vận động: Stadio Romeo Menti
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 34
-
Juve Stabia vs Sampdoria: Diễn biến chính
-
7'0-0MBaye Niang
-
16'0-0Marco Curto
Giorgio Altare -
29'Christian Pierobon0-0
-
46'0-0Pietro Beruatto
Nicholas Ioannou -
46'0-0Massimo Coda
Remi Oudin -
60'Marco Bellich0-0
-
61'0-0Ebenezer Akinsanmiro
Giuseppe Sibilli -
77'Cristian Andreoni
Romano Floriani0-0 -
77'Patryk Peda
Marco Bellich0-0 -
83'0-0Fabio Abiuso
Marco Curto -
86'Marco Meli
Giuseppe Leone0-0 -
86'Fabio Maistro
Andrea Adorante0-0 -
90'Danilo Quaranta
Kevin Piscopo0-0
-
Juve Stabia vs Sampdoria: Đội hình chính và dự bị
-
Juve Stabia3-4-1-220Demba Ngagne Thiam6Marco Bellich24Marco Varnier4Marco Ruggero3Yuri Rocchetti55Giuseppe Leone10Christian Pierobon15Romano Floriani11Kevin Piscopo27Leonardo Candellone9Andrea Adorante20Remi Oudin19MBaye Niang33Giuseppe Sibilli23Fabio Depaoli4Ronaldo Vieira28Gerard Yepes44Nicholas Ioannou26Giorgio Altare25Alex Ferrari5Alessandro Pio Riccio94Alessio Cragno
- Đội hình dự bị
-
28Cristian Andreoni13Matteo Baldi7Edgaras Dubickas25Alberto Gerbo80Alessandro Louati37Fabio Maistro1Kristjan Matosevic14Marco Meli17Gregorio Morachioli98Nicola Mosti45Patryk Peda2Danilo QuarantaFabio Abiuso 90Ebenezer Akinsanmiro 15Alessandro Bellemo 7Bartosz Bereszynski 24Pietro Beruatto 21Massimo Coda 9Marco Curto 2Simone Ghidotti 22Melle Meulensteen 17Matteo Ricci 8Nikola Sekulov 84Lorenzo Venuti 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andrea Pirlo
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Juve Stabia vs Sampdoria: Số liệu thống kê
-
Juve StabiaSampdoria
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
0Sút trúng cầu môn7
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
8Cản sút4
-
-
21Sút Phạt16
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
359Số đường chuyền314
-
-
77%Chuyền chính xác66%
-
-
16Phạm lỗi21
-
-
1Việt vị1
-
-
5Cứu thua0
-
-
8Rê bóng thành công22
-
-
2Đánh chặn10
-
-
11Ném biên28
-
-
5Cản phá thành công13
-
-
5Thử thách4
-
-
27Long pass19
-
-
75Pha tấn công105
-
-
36Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 38 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 82 | T T T H B B |
2 | Pisa | 38 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 76 | T T T B H T |
3 | Spezia | 38 | 17 | 15 | 6 | 59 | 33 | 26 | 66 | H H T B B T |
4 | Cremonese | 38 | 16 | 13 | 9 | 62 | 44 | 18 | 61 | H T H H T B |
5 | Juve Stabia | 38 | 14 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | H B T H B H |
6 | Catanzaro | 38 | 11 | 20 | 7 | 51 | 45 | 6 | 53 | H B B H T H |
7 | Cesena | 38 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 53 | H B B T T T |
8 | Palermo | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T B B T H |
9 | Bari | 38 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T B B T B H |
10 | SudTirol | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 46 | B T T T H H |
11 | Modena | 38 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 45 | B T B B H B |
12 | Carrarese | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 49 | -10 | 45 | H T B T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 11 | 11 | 16 | 42 | 52 | -10 | 44 | B T T T T B |
14 | Mantova | 38 | 10 | 14 | 14 | 47 | 56 | -9 | 44 | H B T B T H |
15 | Brescia | 38 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 43 | H B T H H T |
16 | Frosinone | 38 | 9 | 16 | 13 | 37 | 50 | -13 | 43 | H H B H B T |
17 | Salernitana | 38 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 42 | T T B T B T |
18 | Sampdoria | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | T B H H T H |
19 | Cittadella | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 56 | -26 | 39 | B B B H T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 7 | 13 | 18 | 32 | 56 | -24 | 30 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation