Kết quả Juve Stabia vs A.C. Reggiana 1919, 01h30 ngày 10/05

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 38

  • Juve Stabia vs A.C. Reggiana 1919: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
    Cedric Gondo
  • 29'
    0-1
    goal Natan Girma
  • 45'
    0-2
    goal Natan Girma (Assist:Manolo Portanova)
  • 46'
    Leonardo Candellone  
    Christian Pierobon  
    0-2
  • 67'
    0-2
    Francesco Bardi
  • 75'
    Gregorio Morachioli  
    Yuri Rocchetti  
    0-2
  • 75'
    Edgaras Dubickas  
    Fabio Maistro  
    0-2
  • 77'
    0-2
     Elvis Kabashi
     Manolo Portanova
  • 78'
    0-2
     Yannis Nahounou
     Andrea Meroni
  • 84'
    0-2
     Justin Kumi
     Natan Girma
  • 85'
    Andrea Adorante (Assist:Kevin Piscopo) goal 
    1-2
  • 87'
    Marco Meli  
    Giuseppe Leone  
    1-2
  • Juve Stabia vs A.C. Reggiana 1919: Đội hình chính và dự bị

  • Juve Stabia3-4-2-1
    20
    Demba Ngagne Thiam
    6
    Marco Bellich
    45
    Patryk Peda
    4
    Marco Ruggero
    3
    Yuri Rocchetti
    98
    Nicola Mosti
    55
    Giuseppe Leone
    10
    Christian Pierobon
    37
    Fabio Maistro
    11
    Kevin Piscopo
    9
    Andrea Adorante
    11
    Cedric Gondo
    90
    Manolo Portanova
    80
    Natan Girma
    17
    Lorenzo Libutti
    16
    Tobias Reinhart
    25
    Lorenzo Ignacchiti
    7
    Manuel Marras
    13
    Andrea Meroni
    4
    Paolo Rozzio
    44
    Lorenzo Lucchesi
    22
    Francesco Bardi
    A.C. Reggiana 19193-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Matteo Baldi
    27Leonardo Candellone
    15Bruno Cirillo
    7Edgaras Dubickas
    25Alberto Gerbo
    80Alessandro Louati
    1Kristjan Matosevic
    14Marco Meli
    17Gregorio Morachioli
    2Danilo Quaranta
    16Alessandro Signorini
    24Marco Varnier
    Mattia Destro 21
    Elvis Kabashi 77
    Justin Kumi 55
    Matteo Maggio 27
    Edoardo Motta 1
    Yannis Nahounou 87
    Enzo Joaquin Sosa Romanuk 3
    Alex Sposito 99
    Leo Stulac 6
    Oliver Urso 29
    Antonio Vergara 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alessandro Nesta
  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Juve Stabia vs A.C. Reggiana 1919: Số liệu thống kê

  • Juve Stabia
    A.C. Reggiana 1919
  • 11
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 79%
    Kiểm soát bóng
    21%
  •  
     
  • 81%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    19%
  •  
     
  • 535
    Số đường chuyền
    151
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    43%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 33
    Long pass
    16
  •  
     
  • 143
    Pha tấn công
    53
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    13
  •  
     

BXH Hạng 2 Italia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 38 25 7 6 78 38 40 82 T T T H B B
2 Pisa 38 23 7 8 64 36 28 76 T T T B H T
3 Spezia 38 17 15 6 59 33 26 66 H H T B B T
4 Cremonese 38 16 13 9 62 44 18 61 H T H H T B
5 Juve Stabia 38 14 13 11 42 41 1 55 H B T H B H
6 Catanzaro 38 11 20 7 51 45 6 53 H B B H T H
7 Cesena 38 14 11 13 46 47 -1 53 H B B T T T
8 Palermo 38 14 10 14 52 43 9 52 B T B B T H
9 Bari 38 10 18 10 41 40 1 48 T B B T B H
10 SudTirol 38 12 10 16 50 57 -7 46 B T T T H H
11 Modena 38 10 15 13 48 50 -2 45 B T B B H B
12 Carrarese 38 11 12 15 39 49 -10 45 H T B T B H
13 A.C. Reggiana 1919 38 11 11 16 42 52 -10 44 B T T T T B
14 Mantova 38 10 14 14 47 56 -9 44 H B T B T H
15 Brescia 38 9 16 13 42 48 -6 43 H B T H H T
16 Frosinone 38 9 16 13 37 50 -13 43 H H B H B T
17 Salernitana 38 11 9 18 37 47 -10 42 T T B T B T
18 Sampdoria 38 8 17 13 38 49 -11 41 T B H H T H
19 Cittadella 38 10 9 19 30 56 -26 39 B B B H T B
20 Cosenza Calcio 1914 38 7 13 18 32 56 -24 30 H B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation