Kết quả Cittadella vs Salernitana, 01h30 ngày 14/05
Kết quả Cittadella vs Salernitana
Nhận định, Soi kèo Cittadella vs Salernitana 01h30 ngày 14/05: Chủ nhà nuôi hy vọng
Đối đầu Cittadella vs Salernitana
Phong độ Cittadella gần đây
Phong độ Salernitana gần đây
-
Thứ tư, Ngày 14/05/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.80O 2.5
1.00U 2.5
0.841
2.75X
3.252
2.50Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cittadella vs Salernitana
-
Sân vận động: Piercesare Tombolato
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 34
-
Cittadella vs Salernitana: Diễn biến chính
-
8'Francesco Amatucci0-0
-
11'0-1
Ajdin Hrustic
-
46'Luca Pandolfi
Simone Rabbi0-1 -
56'Edoardo Masciangelo
Alessandro Salvi0-1 -
56'Orji Okwonkwo
Andrea Tessiore0-1 -
64'0-1Oliver Christensen
-
67'0-1Roberto Soriano
Fabrizio Caligara -
68'Alessio Vita
Simone Tronchin0-1 -
75'0-2
Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy
-
77'Davide Diaw
Francesco Amatucci0-2 -
77'0-2Alberto Cerri
Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy -
78'0-2Ajdin Hrustic
-
90'0-2Daniele Verde
Franco Tongya
-
Cittadella vs Salernitana: Đội hình chính và dự bị
-
Cittadella4-3-2-136Elhan Kastrati24Lorenzo Carissoni4Matteo Angeli13Elio Capradossi2Alessandro Salvi8Francesco Amatucci26Nicola Pavan17Simone Tronchin18Andrea Tessiore37Riccardo Palmieri21Simone Rabbi9Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy7Franco Tongya18Fabrizio Caligara29Paolo Ghiglione8Ajdin Hrustic73Lorenzo Amatucci16Tommaso Corazza13Fabio Ruggeri33Gian Marco Ferrari47Luka Lochoshvili53Oliver Christensen
- Đội hình dự bị
-
5Federico Casolari19Francesco DAlessio11Jacopo Desogus9Davide Diaw78Luca Maniero32Edoardo Masciangelo31Orji Okwonkwo7Luca Pandolfi35Stefano Piccinini74Ahmed Sanogo16Alessio Vita20Davide VoltanDylan Bronn 15Alberto Cerri 90Davide Gentile 2Stefano Girelli 72Pawel Jaroszynski 44Lilian Njoh 17Antonio Raimondo 99Jeff Reine Adelaide 19Luigi Sepe 55Roberto Soriano 21Andres Tello 70Daniele Verde 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Edoardo GoriniStefano Colantuono
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cittadella vs Salernitana: Số liệu thống kê
-
CittadellaSalernitana
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài11
-
-
12Sút Phạt20
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
322Số đường chuyền399
-
-
74%Chuyền chính xác79%
-
-
20Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị4
-
-
1Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công7
-
-
5Đánh chặn5
-
-
31Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
9Cản phá thành công7
-
-
5Thử thách8
-
-
16Long pass33
-
-
83Pha tấn công75
-
-
52Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 38 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 82 | T T T H B B |
2 | Pisa | 38 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 76 | T T T B H T |
3 | Spezia | 38 | 17 | 15 | 6 | 59 | 33 | 26 | 66 | H H T B B T |
4 | Cremonese | 38 | 16 | 13 | 9 | 62 | 44 | 18 | 61 | H T H H T B |
5 | Juve Stabia | 38 | 14 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | H B T H B H |
6 | Catanzaro | 38 | 11 | 20 | 7 | 51 | 45 | 6 | 53 | H B B H T H |
7 | Cesena | 38 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 53 | H B B T T T |
8 | Palermo | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T B B T H |
9 | Bari | 38 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T B B T B H |
10 | SudTirol | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 46 | B T T T H H |
11 | Modena | 38 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 45 | B T B B H B |
12 | Carrarese | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 49 | -10 | 45 | H T B T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 11 | 11 | 16 | 42 | 52 | -10 | 44 | B T T T T B |
14 | Mantova | 38 | 10 | 14 | 14 | 47 | 56 | -9 | 44 | H B T B T H |
15 | Brescia | 38 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 43 | H B T H H T |
16 | Frosinone | 38 | 9 | 16 | 13 | 37 | 50 | -13 | 43 | H H B H B T |
17 | Salernitana | 38 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 42 | T T B T B T |
18 | Sampdoria | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | T B H H T H |
19 | Cittadella | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 56 | -26 | 39 | B B B H T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 7 | 13 | 18 | 32 | 56 | -24 | 30 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation