Kết quả Carrarese vs Modena, 20h00 ngày 04/05
Kết quả Carrarese vs Modena
Đối đầu Carrarese vs Modena
Phong độ Carrarese gần đây
Phong độ Modena gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.93O 2.25
0.95U 2.25
0.731
2.70X
2.702
2.70Hiệp 1+0
0.62-0
1.28O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Carrarese vs Modena
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 37
-
Carrarese vs Modena: Diễn biến chính
-
20'Vincenzo Fiorillo Card changed0-0
-
21'Vincenzo Fiorillo0-0
-
23'Nicola Ravaglia
Ernesto Torregrossa0-0 -
42'Nicolas Schiavi1-0
-
52'1-0Matteo Cotali
-
59'1-0Giuseppe Caso
Kleis Bozhanaj -
60'1-0Edoardo Duca
Matteo Cotali -
63'1-1
Ettore Gliozzi
-
64'1-1Simone Santoro
-
65'Tommaso Milanese
Emanuele Zuelli1-1 -
66'Devid Eugene Bouah
Simone Zanon1-1 -
68'1-1Riyad Idrissi
Alessandro Di Pardo -
68'1-1Gregoire Defrel
Simone Santoro -
80'Manuel Cicconi1-1
-
81'1-1Issiaka Kamate
-
84'1-1Marco Oliva
Issiaka Kamate -
86'Steven Shpendi
Mattia Finotto1-1 -
86'Filippo Melegoni
Nicolas Schiavi1-1 -
88'Julian Illanes Minucci (Assist:Manuel Cicconi)2-1
-
90'Julian Illanes Minucci2-1
-
90'2-1Marco Oliva
-
Carrarese vs Modena: Đội hình chính và dự bị
-
Carrarese3-4-398Vincenzo Fiorillo47Alessandro Fontanarosa34Gabriele Guarino4Julian Illanes Minucci11Manuel Cicconi17Emanuele Zuelli18Nicolas Schiavi72Simone Zanon92Ernesto Torregrossa32Mattia Finotto9Luigi Cherubini93Issiaka Kamate9Ettore Gliozzi14Stipe Vulikic18Alessandro Di Pardo16Fabio Gerli8Simone Santoro29Matteo Cotali6Luca Magnino19Giovanni Zaro21Kleis Bozhanaj26Riccardo Gagno
- Đội hình dự bị
-
77Niccolo Belloni13Devid Eugene Bouah82Leonardo Capezzi90Leonardo Cerri21Mauro Coppolaro28Giacomo Manzari44Gianluca Mazzi5Filippo Melegoni10Tommaso Milanese6Filippo Oliana30Nicola Ravaglia19Steven ShpendiFabrizio Bagheria 78Gady Beyuku 2Eric Fernando Botteghin 31Giuseppe Caso 20Cristian Cauz 33Gregoire Defrel 92Edoardo Duca 7Riyad Idrissi 27Marco Oliva 24Antonio Pergreffi 4Fabio Ponsi 3Andrea Seculin 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo Bianco
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Carrarese vs Modena: Số liệu thống kê
-
CarrareseModena
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài13
-
-
16Sút Phạt20
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
252Số đường chuyền456
-
-
71%Chuyền chính xác87%
-
-
20Phạm lỗi16
-
-
3Cứu thua1
-
-
7Rê bóng thành công7
-
-
3Đánh chặn8
-
-
15Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
7Cản phá thành công7
-
-
6Thử thách5
-
-
18Long pass20
-
-
43Pha tấn công121
-
-
15Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 38 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 82 | T T T H B B |
2 | Pisa | 38 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 76 | T T T B H T |
3 | Spezia | 38 | 17 | 15 | 6 | 59 | 33 | 26 | 66 | H H T B B T |
4 | Cremonese | 38 | 16 | 13 | 9 | 62 | 44 | 18 | 61 | H T H H T B |
5 | Juve Stabia | 38 | 14 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | H B T H B H |
6 | Catanzaro | 38 | 11 | 20 | 7 | 51 | 45 | 6 | 53 | H B B H T H |
7 | Cesena | 38 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 53 | H B B T T T |
8 | Palermo | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T B B T H |
9 | Bari | 38 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T B B T B H |
10 | SudTirol | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 46 | B T T T H H |
11 | Modena | 38 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 45 | B T B B H B |
12 | Carrarese | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 49 | -10 | 45 | H T B T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 11 | 11 | 16 | 42 | 52 | -10 | 44 | B T T T T B |
14 | Mantova | 38 | 10 | 14 | 14 | 47 | 56 | -9 | 44 | H B T B T H |
15 | Brescia | 38 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 43 | H B T H H T |
16 | Frosinone | 38 | 9 | 16 | 13 | 37 | 50 | -13 | 43 | H H B H B T |
17 | Salernitana | 38 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 42 | T T B T B T |
18 | Sampdoria | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | T B H H T H |
19 | Cittadella | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 56 | -26 | 39 | B B B H T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 7 | 13 | 18 | 32 | 56 | -24 | 30 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation