Kết quả Brescia vs A.C. Reggiana 1919, 01h30 ngày 14/05
Kết quả Brescia vs A.C. Reggiana 1919
Nhận định, Soi kèo Brescia vs Reggiana 01h30 ngày 14/05: Chủ nhà áp đảo
Đối đầu Brescia vs A.C. Reggiana 1919
Phong độ Brescia gần đây
Phong độ A.C. Reggiana 1919 gần đây
-
Thứ tư, Ngày 14/05/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.97O 2.5
1.01U 2.5
0.831
1.45X
3.902
6.50Hiệp 1-0.5
1.14+0.5
0.77O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brescia vs A.C. Reggiana 1919
-
Sân vận động: Stadio Mario Rigamonti
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 34
-
Brescia vs A.C. Reggiana 1919: Diễn biến chính
-
16'0-0Manuel Marras
-
25'Flavio Bianchi (Assist:Nicolas Galazzi)1-0
-
29'Dimitri Bisoli1-0
-
45'1-1
Natan Girma
-
46'1-1Yannis Nahounou
Paolo Rozzio -
58'Andrea Cistana
Alexander Jallow1-1 -
58'Gabriele Moncini
Michele Besaggio1-1 -
63'1-1Enzo Joaquin Sosa Romanuk
Andrea Meroni -
66'Birkir Bjarnason
Flavio Bianchi1-1 -
69'1-1Leo Stulac
Tobias Reinhart -
76'Giacomo Olzer
Nicolas Galazzi1-1 -
76'Ante Matej Juric
Gennaro Borrelli1-1 -
81'Matthias Verreth (Assist:Gabriele Moncini)2-1
-
85'2-1Oliver Urso
Manuel Marras -
85'2-1Mattia Destro
Natan Girma
-
Brescia vs A.C. Reggiana 1919: Đội hình chính và dự bị
-
Brescia4-3-1-21Luca Lezzerini18Alexander Jallow5Gabriele Calvani28Davide Adorni24Lorenzo Dickmann39Michele Besaggio6Matthias Verreth25Dimitri Bisoli23Nicolas Galazzi29Gennaro Borrelli9Flavio Bianchi11Cedric Gondo80Natan Girma5Alessandro Sersanti17Lorenzo Libutti16Tobias Reinhart25Lorenzo Ignacchiti7Manuel Marras13Andrea Meroni4Paolo Rozzio44Lorenzo Lucchesi1Edoardo Motta
- Đội hình dự bị
-
22Lorenzo Andrenacci12Michele Avella26Massimo Bertagnoli8Birkir Bjarnason15Andrea Cistana19Niccolo Corrado16Luca D'Andrea7Ante Matej Juric11Gabriele Moncini20Patrick Nuamah27Giacomo Olzer32Andrea PapettiFilip Brekalo 24Edoardo Cavaliere 18Luca Cigarini 8Mattia Destro 21Justin Kumi 55Matteo Maggio 27Yannis Nahounou 87Federico Paterlini 65Enzo Joaquin Sosa Romanuk 3Alex Sposito 99Leo Stulac 6Oliver Urso 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniele GastaldelloAlessandro Nesta
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Brescia vs A.C. Reggiana 1919: Số liệu thống kê
-
BresciaA.C. Reggiana 1919
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
15Sút Phạt8
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
420Số đường chuyền403
-
-
83%Chuyền chính xác79%
-
-
8Phạm lỗi15
-
-
6Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn4
-
-
16Ném biên26
-
-
9Cản phá thành công11
-
-
3Thử thách5
-
-
23Long pass17
-
-
115Pha tấn công92
-
-
59Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 38 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 82 | T T T H B B |
2 | Pisa | 38 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 76 | T T T B H T |
3 | Spezia | 38 | 17 | 15 | 6 | 59 | 33 | 26 | 66 | H H T B B T |
4 | Cremonese | 38 | 16 | 13 | 9 | 62 | 44 | 18 | 61 | H T H H T B |
5 | Juve Stabia | 38 | 14 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | H B T H B H |
6 | Catanzaro | 38 | 11 | 20 | 7 | 51 | 45 | 6 | 53 | H B B H T H |
7 | Cesena | 38 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 53 | H B B T T T |
8 | Palermo | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T B B T H |
9 | Bari | 38 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T B B T B H |
10 | SudTirol | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 46 | B T T T H H |
11 | Modena | 38 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 45 | B T B B H B |
12 | Carrarese | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 49 | -10 | 45 | H T B T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 11 | 11 | 16 | 42 | 52 | -10 | 44 | B T T T T B |
14 | Mantova | 38 | 10 | 14 | 14 | 47 | 56 | -9 | 44 | H B T B T H |
15 | Brescia | 38 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 43 | H B T H H T |
16 | Frosinone | 38 | 9 | 16 | 13 | 37 | 50 | -13 | 43 | H H B H B T |
17 | Salernitana | 38 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 42 | T T B T B T |
18 | Sampdoria | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | T B H H T H |
19 | Cittadella | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 56 | -26 | 39 | B B B H T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 7 | 13 | 18 | 32 | 56 | -24 | 30 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation