Kết quả A.C. Reggiana 1919 vs Spezia, 20h00 ngày 04/05
Kết quả A.C. Reggiana 1919 vs Spezia
Đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Spezia
Phong độ A.C. Reggiana 1919 gần đây
Phong độ Spezia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
1.04O 2
0.81U 2
1.071
3.10X
3.052
2.32Hiệp 1+0
1.19-0
0.74O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu A.C. Reggiana 1919 vs Spezia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 37
-
A.C. Reggiana 1919 vs Spezia: Diễn biến chính
-
11'0-0Luca Vignali
-
15'0-1
Gianluca Lapadula
-
29'0-1Salvatore Elia
-
40'Manolo Portanova (Assist:Riccardo Fiamozzi)1-1
-
51'Cedric Gondo (Assist:Lorenzo Libutti)2-1
-
58'2-1Ales Mateju
Luca Vignali -
58'2-1Rachid Kouda
Francesco Cassata -
62'Alessandro Sersanti
Lorenzo Ignacchiti2-1 -
62'Natan Girma
Antonio Vergara2-1 -
69'2-1Pietro Candelari
Salvatore Elia -
69'2-1Antonio-Mirko Colak
Gianluca Lapadula -
73'Justin Kumi
Manolo Portanova2-1 -
75'2-1Francesco Pio Esposito
-
77'2-1Giuseppe Di Serio
Adam Nagy -
84'Andrea Meroni
Manuel Marras2-1 -
85'Alessandro Sersanti2-1
-
A.C. Reggiana 1919 vs Spezia: Đội hình chính và dự bị
-
A.C. Reggiana 19193-5-222Francesco Bardi44Lorenzo Lucchesi4Paolo Rozzio17Lorenzo Libutti7Manuel Marras90Manolo Portanova16Tobias Reinhart25Lorenzo Ignacchiti15Riccardo Fiamozzi11Cedric Gondo30Antonio Vergara10Gianluca Lapadula9Francesco Pio Esposito32Luca Vignali29Francesco Cassata5Salvatore Esposito8Adam Nagy7Salvatore Elia2Przemyslaw Wisniewski55Petko Hristov31Giuseppe Aurelio66Stefano Gori
- Đội hình dự bị
-
21Mattia Destro80Natan Girma77Elvis Kabashi55Justin Kumi27Matteo Maggio13Andrea Meroni1Edoardo Motta87Yannis Nahounou5Alessandro Sersanti3Enzo Joaquin Sosa Romanuk99Alex Sposito6Leo StulacFilippo Bandinelli 25Pietro Candelari 36Leandro Chichizola 23Antonio-Mirko Colak 17Giuseppe Di Serio 20Halid Djankpata 82Diego Falcinelli 11Salva Ferrer 4Simone Giorgesch 65Rachid Kouda 80Ales Mateju 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessandro NestaMassimiliano Alvini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
A.C. Reggiana 1919 vs Spezia: Số liệu thống kê
-
A.C. Reggiana 1919Spezia
-
3Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
15Sút Phạt18
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
253Số đường chuyền462
-
-
72%Chuyền chính xác83%
-
-
18Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công6
-
-
5Đánh chặn9
-
-
17Ném biên27
-
-
10Cản phá thành công6
-
-
6Thử thách4
-
-
15Long pass21
-
-
65Pha tấn công101
-
-
34Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 38 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 82 | T T T H B B |
2 | Pisa | 38 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 76 | T T T B H T |
3 | Spezia | 38 | 17 | 15 | 6 | 59 | 33 | 26 | 66 | H H T B B T |
4 | Cremonese | 38 | 16 | 13 | 9 | 62 | 44 | 18 | 61 | H T H H T B |
5 | Juve Stabia | 38 | 14 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | H B T H B H |
6 | Catanzaro | 38 | 11 | 20 | 7 | 51 | 45 | 6 | 53 | H B B H T H |
7 | Cesena | 38 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 53 | H B B T T T |
8 | Palermo | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T B B T H |
9 | Bari | 38 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T B B T B H |
10 | SudTirol | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 46 | B T T T H H |
11 | Modena | 38 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 45 | B T B B H B |
12 | Carrarese | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 49 | -10 | 45 | H T B T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 11 | 11 | 16 | 42 | 52 | -10 | 44 | B T T T T B |
14 | Mantova | 38 | 10 | 14 | 14 | 47 | 56 | -9 | 44 | H B T B T H |
15 | Brescia | 38 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 43 | H B T H H T |
16 | Frosinone | 38 | 9 | 16 | 13 | 37 | 50 | -13 | 43 | H H B H B T |
17 | Salernitana | 38 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 42 | T T B T B T |
18 | Sampdoria | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | T B H H T H |
19 | Cittadella | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 56 | -26 | 39 | B B B H T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 7 | 13 | 18 | 32 | 56 | -24 | 30 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation