Kết quả Kisvarda FC vs Szentlorinc SE, 22h00 ngày 27/04

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 26

  • Kisvarda FC vs Szentlorinc SE: Diễn biến chính

  • 15'
    Martin Chlumecky goal 
    1-0
  • 24'
    Jasmin Mesanovic goal 
    2-0
  • 25'
    2-1
    goal Kristof Toth-Gabor
  • 41'
    Bernardo Matic goal 
    3-1
  • 48'
    3-2
    goal Patrik Nyari
  • 53'
    Jasmin Mesanovic
    3-2
  • 53'
    3-2
    Olivér Dinnyés
  • 65'
    Tibor Lippai
    3-2
  • 66'
    Levente Szor
    3-2
  • 79'
    3-3
    goal Abris Samson
  • 90'
    Mate Gyurko
    3-3
  • 90'
    Mate Gyurko goal 
    4-3
  • BXH Hạng 2 Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Kisvarda FC vs Szentlorinc SE: Số liệu thống kê

  • Kisvarda FC
    Szentlorinc SE
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Varda SE 29 17 6 6 56 43 13 57 T H T H H B
2 Kazincbarcika 29 14 10 5 50 29 21 52 T H B T T H
3 Vasas 29 16 3 10 45 33 12 51 T B T B T T
4 Szentlorinc SE 29 12 10 7 43 31 12 46 T H B T B T
5 Kozarmisleny SE 29 13 7 9 44 41 3 46 T B B B H T
6 Mezokovesd Zsory 29 11 8 10 41 34 7 41 B T T H T H
7 Szeged Csanad 29 9 12 8 33 30 3 39 B B T H H B
8 Budapest Honved 29 11 6 12 39 37 2 39 T H T H B T
9 BVSC Zuglo 29 8 13 8 28 29 -1 37 B T H T H H
10 Csakvari TK 29 10 6 13 40 47 -7 36 B B H T T B
11 Dafuji cloth MTE 29 9 8 12 42 50 -8 35 T T H H T B
12 SOROKSAR 29 9 7 13 39 44 -5 34 H T H B B T
13 FC Ajka 29 7 11 11 30 38 -8 32 B H H H B H
14 Bekescsaba 29 8 8 13 29 37 -8 32 B T B H B T
15 Gyirmot SE 29 7 10 12 41 45 -4 31 B H B H T B
16 Tatabanya 29 6 5 18 27 59 -32 23 H B H B B B