Kết quả FC Ajka vs SOROKSAR, 22h00 ngày 27/04
Kết quả FC Ajka vs SOROKSAR
Đối đầu FC Ajka vs SOROKSAR
Phong độ FC Ajka gần đây
Phong độ SOROKSAR gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.79O 2.5
1.10U 2.5
0.671
2.37X
3.002
2.75Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 1
1.10U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Ajka vs SOROKSAR
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 26
-
FC Ajka vs SOROKSAR: Diễn biến chính
-
43'Viktor Sejben0-0
-
58'Zeteny Garai0-0
-
90'0-0Balazs Lovrencsics
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
FC Ajka vs SOROKSAR: Số liệu thống kê
-
FC AjkaSOROKSAR
-
5Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
97Pha tấn công84
-
-
84Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 29 | 17 | 6 | 6 | 56 | 43 | 13 | 57 | T H T H H B |
2 | Kazincbarcika | 28 | 14 | 9 | 5 | 49 | 28 | 21 | 51 | B T H B T T |
3 | Vasas | 29 | 16 | 3 | 10 | 45 | 33 | 12 | 51 | T B T B T T |
4 | Szentlorinc SE | 29 | 12 | 10 | 7 | 43 | 31 | 12 | 46 | T H B T B T |
5 | Kozarmisleny SE | 29 | 13 | 7 | 9 | 44 | 41 | 3 | 46 | T B B B H T |
6 | Mezokovesd Zsory | 28 | 11 | 7 | 10 | 40 | 33 | 7 | 40 | T B T T H T |
7 | Szeged Csanad | 29 | 9 | 12 | 8 | 33 | 30 | 3 | 39 | B B T H H B |
8 | Budapest Honved | 29 | 11 | 6 | 12 | 39 | 37 | 2 | 39 | T H T H B T |
9 | BVSC Zuglo | 29 | 8 | 13 | 8 | 28 | 29 | -1 | 37 | B T H T H H |
10 | Csakvari TK | 29 | 10 | 6 | 13 | 40 | 47 | -7 | 36 | B B H T T B |
11 | Dafuji cloth MTE | 29 | 9 | 8 | 12 | 42 | 50 | -8 | 35 | T T H H T B |
12 | SOROKSAR | 29 | 9 | 7 | 13 | 39 | 44 | -5 | 34 | H T H B B T |
13 | FC Ajka | 29 | 7 | 11 | 11 | 30 | 38 | -8 | 32 | B H H H B H |
14 | Bekescsaba | 29 | 8 | 8 | 13 | 29 | 37 | -8 | 32 | B T B H B T |
15 | Gyirmot SE | 29 | 7 | 10 | 12 | 41 | 45 | -4 | 31 | B H B H T B |
16 | Tatabanya | 29 | 6 | 5 | 18 | 27 | 59 | -32 | 23 | H B H B B B |