Kết quả VVV Venlo vs De Graafschap, 01h00 ngày 29/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 36

  • VVV Venlo vs De Graafschap: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Wanya Marcal-Madivadua
     Arjen Van Der Heide
  • 46'
    Lasse Wehmeyer  
    Elias Sierra  
    0-0
  • 46'
    Simon Janssen  
    Emmanuel Gyamfi  
    0-0
  • 47'
    Lasse Wehmeyer goal 
    1-0
  • 49'
    Gabin Blancquart goal 
    2-0
  • 58'
    2-1
    goal Wanya Marcal-Madivadua (Assist:Mimoun Mahi)
  • 58'
    2-1
     Mimoun Mahi
     Levi Schoppema
  • 58'
    2-1
     Ralf Seuntjens
     Ibrahim El Kadiri
  • 59'
    Dean Zandbergen (Assist:Navarone Foor) goal 
    3-1
  • 72'
    Bjorn van Zijl  
    Dean Zandbergen  
    3-1
  • 72'
    Layee Kromah  
    Naim Matoug  
    3-1
  • 73'
    3-1
     Tristan van Gilst
     Anass Najah
  • 79'
    Lasse Wehmeyer
    3-1
  • 80'
    3-1
     Philip Brittijn
     Reuven Niemeijer
  • 80'
    Serano Seymor  
    Tim Braem  
    3-1
  • VVV Venlo vs De Graafschap: Đội hình chính và dự bị

  • VVV Venlo4-3-3
    16
    Trevor Doornbusch
    19
    Emmanuel Gyamfi
    33
    Gabin Blancquart
    4
    Rick Ketting
    12
    Sylian Mokono
    25
    Navarone Foor
    96
    Dries Saddiki
    29
    Tim Braem
    8
    Elias Sierra
    9
    Dean Zandbergen
    26
    Naim Matoug
    9
    Jack Cooper Love
    28
    Arjen Van Der Heide
    33
    Reuven Niemeijer
    30
    Ibrahim El Kadiri
    8
    Donny Warmerdam
    27
    Anass Najah
    22
    Jeffrey Fortes
    4
    Maas Willemsen
    20
    Rio Hillen
    5
    Levi Schoppema
    1
    Ties Wieggers
    De Graafschap4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Brahim Darri
    21Max De Waal
    5Simon Janssen
    6Joep Kluskens
    27Layee Kromah
    34Serano Seymor
    22Zidane Taylan
    23Delano van Crooij
    18Bjorn van Zijl
    37Diego van Zutphen
    11Thijme Verheijen
    7Lasse Wehmeyer
    Sam Bouwman 24
    Philip Brittijn 23
    Simon Colyn 11
    Youssef El Jebli 47
    Lion Kaak 6
    Sten Kremers 12
    Mimoun Mahi 10
    Wanya Marcal-Madivadua 37
    Ralf Seuntjens 26
    Kaya Symons 21
    Jesse van de Haar 15
    Tristan van Gilst 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rick Kruys
    Jan Vreman
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • VVV Venlo vs De Graafschap: Số liệu thống kê

  • VVV Venlo
    De Graafschap
  • 7
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 276
    Số đường chuyền
    490
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    18
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    34
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 23
    Long pass
    28
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    121
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 17 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs