Kết quả MVV Maastricht vs Jong Ajax (Youth), 01h00 ngày 03/05

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 37

  • MVV Maastricht vs Jong Ajax (Youth): Diễn biến chính

  • 33'
    0-0
     Skye Vink
     Julian Rijkhoff
  • 46'
    Camil Mmaee  
    Sven Braken  
    0-0
  • 46'
    Ilano Silva Timas  
    Rayan Buifrahi  
    0-0
  • 63'
    0-0
     Rida Chahid
     Jan Faberski
  • 63'
    0-0
     Rico Speksnijder
     Jinairo Johnson
  • 63'
    0-0
     David Kalokoh
     Kayden Wolff
  • 73'
    Milan Hofland  
    Wout Coomans  
    0-0
  • 75'
    Camil Mmaee
    0-0
  • 80'
    Kanou Alassane Sy  
    Tim Zeegers  
    0-0
  • 85'
    0-0
     Diyae Jermoumi
     Lucas Jetten
  • 90'
    Robert Klaasen (Assist:Nabil El Basri) goal 
    1-0
  • MVV Maastricht vs Jong Ajax (Youth): Đội hình chính và dự bị

  • MVV Maastricht4-3-3
    12
    Romain Matthys
    25
    Djairo Tehubijuluw
    4
    Wout Coomans
    20
    Simon Francis
    32
    Tim Zeegers
    38
    Robert Klaasen
    6
    Nabil El Basri
    31
    Marko Kleinen
    11
    Rayan Buifrahi
    9
    Sven Braken
    21
    Robyn Esajas
    9
    Julian Rijkhoff
    7
    Jan Faberski
    10
    Sean Steur
    11
    Kayden Wolff
    6
    Jinairo Johnson
    8
    Mark Verkuijl
    2
    Avery Appiah
    3
    Aaron Bouwman
    4
    Nick Verschuren
    5
    Lucas Jetten
    1
    Paul Reverson
    Jong Ajax (Youth)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Camil Mmaee
    27Luca Foubert
    26Milan Hofland
    17Ayman Kassimi
    1Thijs Lambrix
    16Andrea Librici
    23Joren Op De Beeck
    14Saul Penders
    29Ilano Silva Timas
    10Ferre Slegers
    39Kanou Alassane Sy
    8Stan Van Dessel
    Julian Brandes 17
    Rida Chahid 18
    Diyae Jermoumi 16
    David Kalokoh 21
    Charlie Setford 12
    Rico Speksnijder 19
    Precious Ugwu 15
    Skye Vink 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maurice Verberne
    Dave Vos
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • MVV Maastricht vs Jong Ajax (Youth): Số liệu thống kê

  • MVV Maastricht
    Jong Ajax (Youth)
  • 9
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 379
    Số đường chuyền
    429
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 3
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 43
    Long pass
    31
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    78
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 17 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs