Kết quả Excelsior SBV vs Jong PSV Eindhoven (Youth), 01h00 ngày 03/05
Kết quả Excelsior SBV vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
Đối đầu Excelsior SBV vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
Phong độ Excelsior SBV gần đây
Phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.97+2.5
0.83O 4.25
1.00U 4.25
0.851
1.13X
7.502
11.00Hiệp 1-1
0.82+1
1.04O 0.5
0.13U 0.5
4.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Excelsior SBV vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
-
Sân vận động: Stadion Woudestein
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 37
-
Excelsior SBV vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Diễn biến chính
-
8'Casper Widell1-0
-
15'Jacky Donkor (Assist:Lance Duijvestijn)2-0
-
32'2-0Dantaye Gilbert
Eus Waayers -
57'Noah Naujoks
Cedric Hatenboer2-0 -
57'Xander Blomme
Mathijs Tielemans2-0 -
60'Derensili Sanches Fernandes3-0
-
63'Casper Widell (Assist:Derensili Sanches Fernandes)4-0
-
63'4-0Nicolas Verkooijen
Emir Bars -
66'4-0Fabian Merien
Marcus Younis -
70'Mike van Duinen
Jerroldino Armantrading4-0 -
70'Seydou Fini
Jacky Donkor4-0 -
73'Casper Widell (Assist:Lance Duijvestijn)5-0
-
76'5-0Ayodele Thomas
Tai Abed -
76'5-0Yiandro Raap
Muhlis Dagasan -
78'5-0Tim van den Heuvel
-
81'Richie Omorowa
Derensili Sanches Fernandes5-0 -
86'Joshua Eijgenraam
Django Warmerdam5-0
-
Excelsior SBV vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
Excelsior SBV4-2-3-11Calvin Raatsie12Arthur Zagre4Django Warmerdam5Casper Widell2Ilias Bronkhorst8Mathijs Tielemans23Cedric Hatenboer21Jacky Donkor10Lance Duijvestijn30Derensili Sanches Fernandes33Jerroldino Armantrading9Jesper Uneken7Tai Abed10Emir Bars11Marcus Younis8Tim van den Heuvel6Jordy Bawuah2Eus Waayers3Emmanuel van de Blaak4Samuel van Hoogen5Muhlis Dagasan1Niek Schiks
- Đội hình dự bị
-
6Xander Blomme11Zach Booth40Edwin Danquah24Joshua Eijgenraam7Seydou Fini38Pascal Kuiper17Nolan Martens15Noah Naujoks9Richie Omorowa14Rayvien Rosario29Mike van DuinenDantaye Gilbert 18Stijn Kuijsten 23Fabian Merien 13Yiandro Raap 14Roy Steur 16Ayodele Thomas 17Nicolas Verkooijen 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marinus DijkhuizenWilly Boessen
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Excelsior SBV vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Số liệu thống kê
-
Excelsior SBVJong PSV Eindhoven (Youth)
-
10Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
23Tổng cú sút6
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài4
-
-
8Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
357Số đường chuyền378
-
-
78%Chuyền chính xác78%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị0
-
-
2Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn6
-
-
23Ném biên14
-
-
10Cản phá thành công9
-
-
7Thử thách6
-
-
20Long pass30
-
-
100Pha tấn công80
-
-
75Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 38 | 26 | 4 | 8 | 87 | 48 | 39 | 82 | T T B T T B |
2 | Excelsior SBV | 38 | 22 | 8 | 8 | 74 | 38 | 36 | 74 | T T T T T B |
3 | SC Cambuur | 38 | 22 | 5 | 11 | 63 | 42 | 21 | 71 | B T H T T T |
4 | ADO Den Haag | 38 | 20 | 10 | 8 | 69 | 47 | 22 | 70 | H H T H B T |
5 | Dordrecht | 38 | 20 | 8 | 10 | 69 | 46 | 23 | 68 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 38 | 19 | 8 | 11 | 73 | 50 | 23 | 65 | T B T B T T |
7 | SC Telstar | 38 | 17 | 10 | 11 | 69 | 47 | 22 | 61 | H H T T B T |
8 | Emmen | 38 | 17 | 5 | 16 | 56 | 53 | 3 | 56 | T B B B T B |
9 | Den Bosch | 38 | 15 | 10 | 13 | 53 | 48 | 5 | 55 | H B H H T B |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 38 | 14 | 10 | 14 | 69 | 63 | 6 | 52 | H B T H T T |
11 | FC Eindhoven | 38 | 14 | 9 | 15 | 58 | 64 | -6 | 51 | H T B T B T |
12 | Roda JC | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 57 | -8 | 49 | B T B H B B |
13 | Helmond Sport | 38 | 12 | 10 | 16 | 53 | 61 | -8 | 46 | H B H B B B |
14 | VVV Venlo | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 69 | -25 | 41 | B T H T B B |
15 | MVV Maastricht | 38 | 10 | 10 | 18 | 52 | 59 | -7 | 40 | B B T B T B |
16 | FC Oss | 38 | 8 | 14 | 16 | 31 | 61 | -30 | 38 | T B T B H H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 38 | 9 | 9 | 20 | 37 | 52 | -15 | 36 | B H B T B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 38 | 8 | 6 | 24 | 55 | 86 | -31 | 30 | H T B B B T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 38 | 4 | 11 | 23 | 31 | 82 | -51 | 23 | H B B B T B |
20 | Vitesse Arnhem | 38 | 11 | 11 | 16 | 54 | 73 | -19 | 17 | H H T B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs