Kết quả Dordrecht vs MVV Maastricht, 01h00 ngày 26/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 36

  • Dordrecht vs MVV Maastricht: Diễn biến chính

  • 4'
    Jaden Slory (Assist:Vieiri Kotzebue) goal 
    1-0
  • 9'
    Vieiri Kotzebue (Assist:Devin Haen) goal 
    2-0
  • 15'
    Sven Braken(OW)
    3-0
  • 20'
    3-0
     Milan Hofland
     Simon Francis
  • 30'
    3-0
    Milan Hofland
  • 46'
    3-0
     Ilano Silva Timas
     Rayan Buifrahi
  • 46'
    3-0
     Nabil El Basri
     Bryan Smeets
  • 62'
    Joep van der Sluijs  
    Vieiri Kotzebue  
    3-0
  • 73'
    3-0
     Ayman Kassimi
     Sven Braken
  • 73'
    Joshua Pynadath  
    Jaden Slory  
    3-0
  • 79'
    Ben Scholte  
    Devin Haen  
    3-0
  • 80'
    Senne Vugts  
    Jari Schuurman  
    3-0
  • 80'
    Tom Sanne  
    Daniel van Vianen  
    3-0
  • 83'
    3-0
     Andrea Librici
     Tim Zeegers
  • 84'
    Gabriele Parlanti
    3-0
  • 90'
    3-0
    Ayman Kassimi
  • Dordrecht vs MVV Maastricht: Đội hình chính và dự bị

  • Dordrecht4-2-3-1
    1
    Mannou Berger
    5
    John Hilton
    15
    Yannis MBemba
    4
    Augustin Drakpe
    3
    Sem Valk
    8
    Gabriele Parlanti
    6
    Daniel van Vianen
    7
    Vieiri Kotzebue
    10
    Jari Schuurman
    28
    Jaden Slory
    9
    Devin Haen
    21
    Robyn Esajas
    9
    Sven Braken
    11
    Rayan Buifrahi
    31
    Marko Kleinen
    5
    Bryan Smeets
    38
    Robert Klaasen
    32
    Tim Zeegers
    20
    Simon Francis
    4
    Wout Coomans
    25
    Djairo Tehubijuluw
    12
    Romain Matthys
    MVV Maastricht4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Marouane Afaker
    17Reda Akmum
    63Celton Biai
    24Igor Daniel da Silva
    14Chiel Olde Keizer
    11Joshua Pynadath
    19Tom Sanne
    18Ben Scholte
    16Leo Seydoux
    12Kwame Tabiri
    20Joep van der Sluijs
    25Senne Vugts
    Nabil El Basri 6
    Luca Foubert 27
    Milan Hofland 26
    Ayman Kassimi 17
    Andrea Librici 16
    Joren Op De Beeck 23
    Saul Penders 14
    Ilano Silva Timas 29
    Ferre Slegers 10
    Adam Zaian 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michele Santoni
    Maurice Verberne
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Dordrecht vs MVV Maastricht: Số liệu thống kê

  • Dordrecht
    MVV Maastricht
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 393
    Số đường chuyền
    404
  •  
     
  • 58%
    Chuyền chính xác
    65%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 37
    Long pass
    10
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 17 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs