Kết quả De Graafschap vs SC Telstar, 01h00 ngày 03/05
Kết quả De Graafschap vs SC Telstar
Đối đầu De Graafschap vs SC Telstar
Phong độ De Graafschap gần đây
Phong độ SC Telstar gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
0.98O 3.25
0.94U 3.25
0.901
2.10X
3.602
3.00Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.72O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu De Graafschap vs SC Telstar
-
Sân vận động: De Vijverberg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 37
-
De Graafschap vs SC Telstar: Diễn biến chính
-
26'Jack Cooper Love1-0
-
29'1-1
Youssef El Kachati (Assist:Guus Offerhaus)
-
46'1-1Mees Kaandorp
Nils Rossen -
46'Donny Warmerdam
Anass Najah1-1 -
61'Tristan van Gilst (Assist:Wanya Marcal-Madivadua)2-1
-
63'2-1Reda Kharchouch
Mohamed Hamdaoui -
73'2-1Achraf Douiri
Soufiane Hetli -
73'2-1Sebastiaan Hagedoorn
Jeff Hardeveld -
75'Philip Brittijn
Tristan van Gilst2-1 -
79'Rowan Besselink
Jeffrey Fortes2-1 -
81'Rowan Besselink2-1
-
87'2-1Achraf Douiri
-
88'2-1Remi van Ekeris
Tyrone Owusu -
89'Youssef El Jebli
Reuven Niemeijer2-1 -
89'Simon Colyn
Wanya Marcal-Madivadua2-1
-
De Graafschap vs SC Telstar: Đội hình chính và dự bị
-
De Graafschap4-2-3-112Sten Kremers5Levi Schoppema20Rio Hillen4Maas Willemsen22Jeffrey Fortes27Anass Najah7Tristan van Gilst26Ralf Seuntjens33Reuven Niemeijer37Wanya Marcal-Madivadua9Jack Cooper Love23Soufiane Hetli9Youssef El Kachati8Jayden Turfkruier2Jeff Hardeveld25Tyrone Owusu17Nils Rossen7Mohamed Hamdaoui3Mitch Apau4Guus Offerhaus6Danny Bakker1Ronald Koeman
- Đội hình dự bị
-
3Rowan Besselink23Philip Brittijn11Simon Colyn47Youssef El Jebli30Ibrahim El Kadiri25Rick Jonkers6Lion Kaak21Kaya Symons15Jesse van de Haar28Arjen Van Der Heide8Donny Warmerdam1Ties WieggersAbdelraffie Benzzine 24Tyrick Bodak 28Achraf Douiri 16Sebastiaan Hagedoorn 19Joey Houweling 20Mees Kaandorp 14Reda Kharchouch 27Adil Lechkar 15Jessy Lobbes 5Remi van Ekeris 18Jaylan van Schooneveld 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jan VremanMike Snoei
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
De Graafschap vs SC Telstar: Số liệu thống kê
-
De GraafschapSC Telstar
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút16
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
15Sút Phạt9
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
221Số đường chuyền175
-
-
154%Chuyền chính xác122%
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
5Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công8
-
-
5Đánh chặn2
-
-
14Ném biên25
-
-
18Cản phá thành công13
-
-
7Thử thách8
-
-
34Long pass20
-
-
100Pha tấn công66
-
-
43Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 38 | 26 | 4 | 8 | 87 | 48 | 39 | 82 | T T B T T B |
2 | Excelsior SBV | 38 | 22 | 8 | 8 | 74 | 38 | 36 | 74 | T T T T T B |
3 | SC Cambuur | 38 | 22 | 5 | 11 | 63 | 42 | 21 | 71 | B T H T T T |
4 | ADO Den Haag | 38 | 20 | 10 | 8 | 69 | 47 | 22 | 70 | H H T H B T |
5 | Dordrecht | 38 | 20 | 8 | 10 | 69 | 46 | 23 | 68 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 38 | 19 | 8 | 11 | 73 | 50 | 23 | 65 | T B T B T T |
7 | SC Telstar | 38 | 17 | 10 | 11 | 69 | 47 | 22 | 61 | H H T T B T |
8 | Emmen | 38 | 17 | 5 | 16 | 56 | 53 | 3 | 56 | T B B B T B |
9 | Den Bosch | 38 | 15 | 10 | 13 | 53 | 48 | 5 | 55 | H B H H T B |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 38 | 14 | 10 | 14 | 69 | 63 | 6 | 52 | H B T H T T |
11 | FC Eindhoven | 38 | 14 | 9 | 15 | 58 | 64 | -6 | 51 | H T B T B T |
12 | Roda JC | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 57 | -8 | 49 | B T B H B B |
13 | Helmond Sport | 38 | 12 | 10 | 16 | 53 | 61 | -8 | 46 | H B H B B B |
14 | VVV Venlo | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 69 | -25 | 41 | B T H T B B |
15 | MVV Maastricht | 38 | 10 | 10 | 18 | 52 | 59 | -7 | 40 | B B T B T B |
16 | FC Oss | 38 | 8 | 14 | 16 | 31 | 61 | -30 | 38 | T B T B H H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 38 | 9 | 9 | 20 | 37 | 52 | -15 | 36 | B H B T B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 38 | 8 | 6 | 24 | 55 | 86 | -31 | 30 | H T B B B T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 38 | 4 | 11 | 23 | 31 | 82 | -51 | 23 | H B B B T B |
20 | Vitesse Arnhem | 38 | 11 | 11 | 16 | 54 | 73 | -19 | 17 | H H T B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs