Kết quả Johvi FC Lokomotiv vs FC Nomme United U21, 23h00 ngày 26/04

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 8

  • Johvi FC Lokomotiv vs FC Nomme United U21: Diễn biến chính

  • 8'
    Guri Tsvibelberg goal 
    1-0
  • 28'
    1-0
    Jonatan Saarnak
  • 32'
    1-1
    goal Arseni Gusarov
  • 50'
    1-2
    goal Kert Tomingas
  • 59'
    Jelissei Zahharov
    1-2
  • 60'
    1-2
    Jonatan Saarnak
  • 64'
    Guri Tsvibelberg goal 
    2-2
  • 65'
    Marek Juhkov goal 
    3-2
  • 68'
    Vadim Velikanov
    3-2
  • 74'
    3-2
    Robin Tiigiste
  • 74'
    Ilja Shashkov
    3-2
  • 76'
    3-2
    Jorro A.
  • 78'
    Guri Tsvibelberg goal 
    4-2
  • 83'
    Marek Juhkov
    4-2
  • 86'
    Andrei Vrabie
    4-2
  • 90'
    Matvei Minajev goal 
    5-2
  • BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Johvi FC Lokomotiv vs FC Nomme United U21: Số liệu thống kê

  • Johvi FC Lokomotiv
    FC Nomme United U21
  • 5
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Maardu 12 9 0 3 33 13 20 27 T T B B T T
2 Tartu Kalev 12 8 0 4 24 14 10 24 B B T T B T
3 Johvi FC Lokomotiv 12 6 4 2 31 18 13 22 T T B H H T
4 Trans Narva B 11 7 1 3 22 15 7 22 B T T T T B
5 FC Nomme United U21 12 6 1 5 24 22 2 19 B B T T T B
6 Tallinna JK Legion 12 5 3 4 22 23 -1 18 T B B T B B
7 Tabasalu Charma 12 5 1 6 16 17 -1 16 T T T H T T
8 Paide Linnameeskond B 12 3 1 8 20 36 -16 10 B T B B H B
9 Laanemaa Haapsalu 11 2 1 8 12 26 -14 7 B B B T B T
10 FC Kuressaare II 12 2 0 10 16 36 -20 6 B B B B B B