Kết quả CD Vargas Torres vs 9 de Octubre, 03h30 ngày 02/05
Kết quả CD Vargas Torres vs 9 de Octubre
Đối đầu CD Vargas Torres vs 9 de Octubre
Phong độ CD Vargas Torres gần đây
Phong độ 9 de Octubre gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 02/05/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.79O 2
0.91U 2
0.831
2.60X
2.902
2.60Hiệp 1+0
0.89-0
0.89O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Vargas Torres vs 9 de Octubre
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 7
-
CD Vargas Torres vs 9 de Octubre: Diễn biến chính
-
6'0-0
-
16'0-1
Miguel Grueso
-
25'0-1
-
34'1-1
-
40'1-1
-
58'1-1
-
90'1-1
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
CD Vargas Torres vs 9 de Octubre: Số liệu thống kê
-
CD Vargas Torres9 de Octubre
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
81Pha tấn công79
-
-
66Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gualaceo SC | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 8 | 6 | 19 | H T T T T H |
2 | Club Leones del Norte | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 16 | H H T B T T |
3 | Cumbaya FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 14 | H H T B B B |
4 | Atletico Vinotinto | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 13 | T B B T H T |
5 | 9 de Octubre | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 7 | 1 | 13 | T B B H H T |
6 | San Antonio(ECU) | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 9 | -1 | 13 | H B B T T B |
7 | CD Vargas Torres | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 11 | H H H H B T |
8 | 22 de Julio | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 11 | -2 | 11 | H T T H H B |
9 | Guayaquil City | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 10 | 1 | 10 | B T H H H B |
10 | CD Independiente Juniors | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 12 | -4 | 9 | B T B T H H |
11 | Chacaritas SC | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 15 | -7 | 7 | H B H B B T |
12 | SC Imbabura | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 13 | -6 | 5 | H H H B H B |