Kết quả Hertha Berlin vs Greuther Furth, 18h30 ngày 04/05
Kết quả Hertha Berlin vs Greuther Furth
Đối đầu Hertha Berlin vs Greuther Furth
Phong độ Hertha Berlin gần đây
Phong độ Greuther Furth gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.87O 3
1.02U 3
0.841
1.78X
4.002
3.75Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.94O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hertha Berlin vs Greuther Furth
-
Sân vận động: Olympiastadion Berlin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 32
-
Hertha Berlin vs Greuther Furth: Diễn biến chính
-
16'Fabian Reese (Assist:Florian Niederlechner)1-0
-
38'Marton Dardai1-0
-
45'Deyovaisio Zeefuik Goal Disallowed1-0
-
52'Toni Leistner1-0
-
59'1-0Jomaine Consbruch
Dennis Srbeny -
59'1-0Gian-Luca Itter
Niko Gieselmann -
63'Derry Scherhant
Florian Niederlechner1-0 -
70'1-0Roberto Massimo
Marco Meyerhofer -
70'1-0Noah Loosli
-
71'1-0Noel Futkeu
Noah Loosli -
79'Michal Karbownik
Ibrahim Maza1-0 -
87'Jon Dagur Thorsteinsson
Mickael Cuisance1-0 -
87'1-0Daniel Kasper
Julian Green -
87'Andreas Bouchalakis
Diego Demme1-0
-
Hertha Berlin vs Greuther Furth: Đội hình chính và dự bị
-
Hertha Berlin3-5-21Tjark Ernst31Marton Dardai37Toni Leistner44Linus Gechter42Deyovaisio Zeefuik10Ibrahim Maza6Diego Demme27Mickael Cuisance16Jonjoe Kenny11Fabian Reese7Florian Niederlechner7Dennis Srbeny30Felix Klaus10Branimir Hrgota18Marco Meyerhofer33Maximilian Dietz37Julian Green24Marco John25Noah Loosli15Joshua Quarshie17Niko Gieselmann44Nahuel Noll
- Đội hình dự bị
-
39Derry Scherhant5Andreas Bouchalakis24Jon Dagur Thorsteinsson33Michal Karbownik9Smail Prevljak8Kevin Sessa35Marius Gersbeck47Selim Telib21Boris LumGian-Luca Itter 27Jomaine Consbruch 14Noel Futkeu 9Daniel Kasper 40Roberto Massimo 11Gideon Jung 23Lennart Grill 31Reno Munz 5Jakob Engel 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pal DardaiAlexander Zorniger
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hertha Berlin vs Greuther Furth: Số liệu thống kê
-
Hertha BerlinGreuther Furth
-
8Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút4
-
-
13Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
426Số đường chuyền413
-
-
83%Chuyền chính xác79%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
10Việt vị1
-
-
21Đánh đầu17
-
-
13Đánh đầu thành công6
-
-
1Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn7
-
-
19Ném biên31
-
-
16Cản phá thành công9
-
-
21Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass13
-
-
74Pha tấn công98
-
-
45Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 34 | 18 | 7 | 9 | 53 | 38 | 15 | 61 | H T B H T T |
2 | Hamburger SV | 34 | 16 | 11 | 7 | 78 | 44 | 34 | 59 | B H B T T B |
3 | SV Elversberg | 34 | 16 | 10 | 8 | 64 | 37 | 27 | 58 | T H H T T T |
4 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 46 | 10 | 55 | B T H T T B |
5 | Magdeburg | 34 | 14 | 11 | 9 | 64 | 52 | 12 | 53 | B T H B B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 14 | 11 | 9 | 57 | 52 | 5 | 53 | T H H H T B |
7 | Kaiserslautern | 34 | 15 | 8 | 11 | 56 | 55 | 1 | 53 | B B T H T B |
8 | Karlsruher SC | 34 | 14 | 10 | 10 | 57 | 55 | 2 | 52 | H T T H H T |
9 | Hannover 96 | 34 | 13 | 12 | 9 | 41 | 36 | 5 | 51 | B B T T H H |
10 | Nurnberg | 34 | 14 | 6 | 14 | 60 | 57 | 3 | 48 | T B H B B T |
11 | Hertha Berlin | 34 | 12 | 8 | 14 | 49 | 51 | -2 | 44 | H T H T B H |
12 | Darmstadt | 34 | 11 | 9 | 14 | 56 | 55 | 1 | 42 | H T H B B T |
13 | Greuther Furth | 34 | 10 | 9 | 15 | 45 | 59 | -14 | 39 | H B B B H T |
14 | Schalke 04 | 34 | 10 | 8 | 16 | 52 | 62 | -10 | 38 | B H B B B B |
15 | Preuben Munster | 34 | 8 | 12 | 14 | 40 | 43 | -3 | 36 | H B H T T H |
16 | Eintracht Braunschweig | 34 | 8 | 11 | 15 | 38 | 64 | -26 | 35 | T T H H B B |
17 | SSV Ulm 1846 | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 48 | -12 | 30 | T B T B B H |
18 | Jahn Regensburg | 34 | 6 | 7 | 21 | 23 | 71 | -48 | 25 | T B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation