Kết quả Darmstadt vs Karlsruher SC, 00h30 ngày 08/03

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 25

  • Darmstadt vs Karlsruher SC: Diễn biến chính

  • 10'
    Isac Lidberg goal 
    1-0
  • 30'
    1-0
    Nicolai Rapp
  • 50'
    1-0
    Marcel Beifus
  • 64'
    1-0
     Leon Jensen
     Christoph Kobald
  • 64'
    1-0
     Lasse Gunther
     David Herold
  • 64'
    1-0
     Louey Ben Farhat
     Mikkel Kaufmann Sorensen
  • 66'
    Luca Marseiler  
    Jean-Paul Boetius  
    1-0
  • 71'
    Marco Thiede  
    Sergio Lopez Galache  
    1-0
  • 73'
    Killian Corredor (Assist:Isac Lidberg) goal 
    2-0
  • 78'
    2-0
     Lilian Egloff
     Dzenis Burnic
  • 78'
    2-0
     Luca Pfeiffer
     Nicolai Rapp
  • 79'
    Merveille Papela (Assist:Killian Corredor) goal 
    3-0
  • 81'
    Matej Maglica  
    Fraser Hornby  
    3-0
  • 81'
    Fynn Lakenmacher  
    Isac Lidberg  
    3-0
  • 81'
    Tobias Kempe  
    Andreas Muller  
    3-0
  • Darmstadt vs Karlsruher SC: Đội hình chính và dự bị

  • Darmstadt4-1-3-2
    1
    Marcel Schuhen
    3
    Guillermo Bueno Lopez
    20
    Aleksandar Vukotic
    38
    Clemens Riedel
    2
    Sergio Lopez Galache
    21
    Merveille Papela
    34
    Killian Corredor
    16
    Andreas Muller
    10
    Jean-Paul Boetius
    9
    Fraser Hornby
    7
    Isac Lidberg
    14
    Mikkel Kaufmann Sorensen
    24
    Fabian Schleusener
    2
    Sebastian Jung
    7
    Dzenis Burnic
    17
    Nicolai Rapp
    10
    Marvin Wanitzek
    20
    David Herold
    22
    Christoph Kobald
    28
    Marcel Franke
    4
    Marcel Beifus
    1
    Max Wei
    Karlsruher SC3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Matej Maglica
    13Marco Thiede
    8Luca Marseiler
    11Tobias Kempe
    19Fynn Lakenmacher
    30Alexander Brunst-Zollner
    14Meldin Dreskovic
    46TIm Arnold
    Luca Pfeiffer 16
    Lasse Gunther 29
    Lilian Egloff 25
    Leon Jensen 6
    Louey Ben Farhat 19
    Robin Heusser 5
    Robin Bormuth 32
    Robin Himmelmann 30
    Rafael Pedrosa 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Torsten Lieberknecht
    Christian Eichner
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Darmstadt vs Karlsruher SC: Số liệu thống kê

  • Darmstadt
    Karlsruher SC
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 499
    Số đường chuyền
    398
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 35
    Long pass
    30
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 34 18 7 9 53 38 15 61 H T B H T T
2 Hamburger SV 34 16 11 7 78 44 34 59 B H B T T B
3 SV Elversberg 34 16 10 8 64 37 27 58 T H H T T T
4 SC Paderborn 07 34 15 10 9 56 46 10 55 B T H T T B
5 Magdeburg 34 14 11 9 64 52 12 53 B T H B B T
6 Fortuna Dusseldorf 34 14 11 9 57 52 5 53 T H H H T B
7 Kaiserslautern 34 15 8 11 56 55 1 53 B B T H T B
8 Karlsruher SC 34 14 10 10 57 55 2 52 H T T H H T
9 Hannover 96 34 13 12 9 41 36 5 51 B B T T H H
10 Nurnberg 34 14 6 14 60 57 3 48 T B H B B T
11 Hertha Berlin 34 12 8 14 49 51 -2 44 H T H T B H
12 Darmstadt 34 11 9 14 56 55 1 42 H T H B B T
13 Greuther Furth 34 10 9 15 45 59 -14 39 H B B B H T
14 Schalke 04 34 10 8 16 52 62 -10 38 B H B B B B
15 Preuben Munster 34 8 12 14 40 43 -3 36 H B H T T H
16 Eintracht Braunschweig 34 8 11 15 38 64 -26 35 T T H H B B
17 SSV Ulm 1846 34 6 12 16 36 48 -12 30 T B T B B H
18 Jahn Regensburg 34 6 7 21 23 71 -48 25 T B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation