Kết quả Darmstadt vs Hamburger SV, 18h00 ngày 03/05
Kết quả Darmstadt vs Hamburger SV
Đối đầu Darmstadt vs Hamburger SV
Phong độ Darmstadt gần đây
Phong độ Hamburger SV gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
1.04O 3.25
0.97U 3.25
0.891
2.75X
3.802
2.25Hiệp 1+0
1.14-0
0.75O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Darmstadt vs Hamburger SV
-
Sân vận động: Merck-Stadion am Bollenfalltor
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 32
-
Darmstadt vs Hamburger SV: Diễn biến chính
-
15'Philipp Forster0-0
-
23'0-1
Ludovit Reis (Assist:Miro Muheim)
-
30'Merveille Papela
Guillermo Bueno Lopez0-1 -
43'0-1Sebastian Schonlau
Dennis Hadzikadunic -
46'0-1Emir Sahiti
Fabio Balde -
58'0-2
Ransford Yeboah Konigsdorffer
-
60'Aleksandar Vukotic0-2
-
60'0-2Davie Selke
-
67'0-2Jean-Luc Dompe Goal cancelled
-
68'Jean-Paul Boetius
Philipp Forster0-2 -
69'Andreas Muller0-2
-
74'0-2Silvan Hefti
Miro Muheim -
74'0-2Immanuel Pherai
Jean-Luc Dompe -
75'0-2Sebastian Schonlau
-
77'0-2Jonas Meffert
-
80'0-3
Davie Selke (Assist:Immanuel Pherai)
-
81'Kai Klefisch
Sergio Lopez Galache0-3 -
81'Luca Marseiler
Andreas Muller0-3 -
82'0-3Robert-Nesta Glatzel
Ransford Yeboah Konigsdorffer -
82'Fynn Lakenmacher
Killian Corredor0-3 -
90'0-4
Robert-Nesta Glatzel (Assist:Immanuel Pherai)
-
Darmstadt vs Hamburger SV: Đội hình chính và dự bị
-
Darmstadt4-2-3-11Marcel Schuhen3Guillermo Bueno Lopez20Aleksandar Vukotic38Clemens Riedel2Sergio Lopez Galache15Fabian Nuernberger16Andreas Muller34Killian Corredor9Fraser Hornby18Philipp Forster7Isac Lidberg45Fabio Balde27Davie Selke7Jean-Luc Dompe11Ransford Yeboah Konigsdorffer23Jonas Meffert14Ludovit Reis2William Mikelbrencis5Dennis Hadzikadunic8Daniel Elfadli28Miro Muheim1Daniel Heuer Fernandes
- Đội hình dự bị
-
17Kai Klefisch21Merveille Papela8Luca Marseiler10Jean-Paul Boetius19Fynn Lakenmacher5Matej Maglica13Marco Thiede43Steve Kroll11Tobias KempeSebastian Schonlau 4Robert-Nesta Glatzel 9Immanuel Pherai 10Silvan Hefti 30Emir Sahiti 29Adam Karabec 17Matheo Raab 19Otto Stange 49Lukasz Poreba 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Torsten LieberknechtTim Laszlo Walter
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Darmstadt vs Hamburger SV: Số liệu thống kê
-
DarmstadtHamburger SV
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
13Sút ra ngoài0
-
-
6Cản sút4
-
-
21Sút Phạt9
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
474Số đường chuyền282
-
-
87%Chuyền chính xác75%
-
-
9Phạm lỗi21
-
-
1Việt vị2
-
-
9Đánh đầu13
-
-
5Đánh đầu thành công6
-
-
2Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công22
-
-
4Đánh chặn6
-
-
17Ném biên19
-
-
21Cản phá thành công22
-
-
13Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
32Long pass23
-
-
119Pha tấn công49
-
-
60Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 34 | 18 | 7 | 9 | 53 | 38 | 15 | 61 | H T B H T T |
2 | Hamburger SV | 34 | 16 | 11 | 7 | 78 | 44 | 34 | 59 | B H B T T B |
3 | SV Elversberg | 34 | 16 | 10 | 8 | 64 | 37 | 27 | 58 | T H H T T T |
4 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 46 | 10 | 55 | B T H T T B |
5 | Magdeburg | 34 | 14 | 11 | 9 | 64 | 52 | 12 | 53 | B T H B B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 14 | 11 | 9 | 57 | 52 | 5 | 53 | T H H H T B |
7 | Kaiserslautern | 34 | 15 | 8 | 11 | 56 | 55 | 1 | 53 | B B T H T B |
8 | Karlsruher SC | 34 | 14 | 10 | 10 | 57 | 55 | 2 | 52 | H T T H H T |
9 | Hannover 96 | 34 | 13 | 12 | 9 | 41 | 36 | 5 | 51 | B B T T H H |
10 | Nurnberg | 34 | 14 | 6 | 14 | 60 | 57 | 3 | 48 | T B H B B T |
11 | Hertha Berlin | 34 | 12 | 8 | 14 | 49 | 51 | -2 | 44 | H T H T B H |
12 | Darmstadt | 34 | 11 | 9 | 14 | 56 | 55 | 1 | 42 | H T H B B T |
13 | Greuther Furth | 34 | 10 | 9 | 15 | 45 | 59 | -14 | 39 | H B B B H T |
14 | Schalke 04 | 34 | 10 | 8 | 16 | 52 | 62 | -10 | 38 | B H B B B B |
15 | Preuben Munster | 34 | 8 | 12 | 14 | 40 | 43 | -3 | 36 | H B H T T H |
16 | Eintracht Braunschweig | 34 | 8 | 11 | 15 | 38 | 64 | -26 | 35 | T T H H B B |
17 | SSV Ulm 1846 | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 48 | -12 | 30 | T B T B B H |
18 | Jahn Regensburg | 34 | 6 | 7 | 21 | 23 | 71 | -48 | 25 | T B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation