Kết quả Minyor Pernik vs FC Dunav Ruse, 20h30 ngày 09/03

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 25

  • Minyor Pernik vs FC Dunav Ruse: Diễn biến chính

  • 51'
    0-1
    goal Kristiyan Boychev
  • 61'
    0-1
    Radoslav Apostolov
  • 86'
    0-2
    goal Radoslav Apostolov
  • 90'
    Georgi Madzharov
    0-2
  • BXH Hạng 2 Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Minyor Pernik vs FC Dunav Ruse: Số liệu thống kê

  • Minyor Pernik
    FC Dunav Ruse
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Dobrudzha 38 24 10 4 74 26 48 82 B T H T T T
2 PFK Montana 38 22 12 4 53 15 38 78 T T T H H B
3 Pirin Blagoevgrad 38 21 9 8 55 41 14 72 T T H T B B
4 Marek Dupnitza 38 18 11 9 44 31 13 65 H T T B T T
5 Yantra Gabrovo 38 18 10 10 59 37 22 64 B B T T T T
6 FC Dunav Ruse 38 17 13 8 52 35 17 64 B T H B T T
7 Etar 38 15 11 12 51 40 11 56 H T H T H T
8 Belasitsa Petrich 38 16 8 14 42 45 -3 56 T B B B H T
9 CSKA 1948 Sofia II 38 17 4 17 55 52 3 55 T B T B H B
10 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 38 15 7 16 41 41 0 52 T B T T T H
11 Ludogorets Razgrad II 38 13 12 13 53 42 11 51 H T T T H B
12 Spartak Pleven 38 14 9 15 35 43 -8 51 B B H T B T
13 CSKA Sofia B 38 12 13 13 47 41 6 49 B B B B H B
14 Fratria 38 13 9 16 45 50 -5 48 H B B T B T
15 Minyor Pernik 38 11 8 19 36 56 -20 41 H B B B H T
16 Sportist Svoge 38 8 13 17 22 40 -18 37 H T B T H B
17 Litex Lovech 38 8 9 21 19 45 -26 33 B B H B H B
18 Botev Plovdiv II 38 8 5 25 33 70 -37 29 T T B B H B
19 Strumska Slava 38 4 16 18 23 54 -31 28 T H B H B B
20 PFC Nesebar 38 5 13 20 28 63 -35 28 B H T B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation