Kết quả Etar vs FC Dunav Ruse, 22h00 ngày 03/04
Kết quả Etar vs FC Dunav Ruse
Đối đầu Etar vs FC Dunav Ruse
Phong độ Etar gần đây
Phong độ FC Dunav Ruse gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.76-0.25
0.94O 2
0.87U 2
0.831
2.85X
2.922
2.19Hiệp 1+0
0.97-0
0.79O 0.75
0.76U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Etar vs FC Dunav Ruse
-
Sân vận động: Ivailo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 29
-
Etar vs FC Dunav Ruse: Diễn biến chính
-
20'0-0Kamen Hadzhiev
-
21'Preslav Jordanov1-0
-
42'Nikolay Yankov1-0
-
76'Antoni Angelov1-0
-
88'1-1
Jonathan NSonde
-
90'1-1Radoslav Apostolov
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Etar vs FC Dunav Ruse: Số liệu thống kê
-
EtarFC Dunav Ruse
-
4Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
81Pha tấn công119
-
-
36Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Dobrudzha | 38 | 24 | 10 | 4 | 74 | 26 | 48 | 82 | B T H T T T |
2 | PFK Montana | 38 | 22 | 12 | 4 | 53 | 15 | 38 | 78 | T T T H H B |
3 | Pirin Blagoevgrad | 38 | 21 | 9 | 8 | 55 | 41 | 14 | 72 | T T H T B B |
4 | Marek Dupnitza | 38 | 18 | 11 | 9 | 44 | 31 | 13 | 65 | H T T B T T |
5 | Yantra Gabrovo | 38 | 18 | 10 | 10 | 59 | 37 | 22 | 64 | B B T T T T |
6 | FC Dunav Ruse | 38 | 17 | 13 | 8 | 52 | 35 | 17 | 64 | B T H B T T |
7 | Etar | 38 | 15 | 11 | 12 | 51 | 40 | 11 | 56 | H T H T H T |
8 | Belasitsa Petrich | 38 | 16 | 8 | 14 | 42 | 45 | -3 | 56 | T B B B H T |
9 | CSKA 1948 Sofia II | 38 | 17 | 4 | 17 | 55 | 52 | 3 | 55 | T B T B H B |
10 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 38 | 15 | 7 | 16 | 41 | 41 | 0 | 52 | T B T T T H |
11 | Ludogorets Razgrad II | 38 | 13 | 12 | 13 | 53 | 42 | 11 | 51 | H T T T H B |
12 | Spartak Pleven | 38 | 14 | 9 | 15 | 35 | 43 | -8 | 51 | B B H T B T |
13 | CSKA Sofia B | 38 | 12 | 13 | 13 | 47 | 41 | 6 | 49 | B B B B H B |
14 | Fratria | 38 | 13 | 9 | 16 | 45 | 50 | -5 | 48 | H B B T B T |
15 | Minyor Pernik | 38 | 11 | 8 | 19 | 36 | 56 | -20 | 41 | H B B B H T |
16 | Sportist Svoge | 38 | 8 | 13 | 17 | 22 | 40 | -18 | 37 | H T B T H B |
17 | Litex Lovech | 38 | 8 | 9 | 21 | 19 | 45 | -26 | 33 | B B H B H B |
18 | Botev Plovdiv II | 38 | 8 | 5 | 25 | 33 | 70 | -37 | 29 | T T B B H B |
19 | Strumska Slava | 38 | 4 | 16 | 18 | 23 | 54 | -31 | 28 | T H B H B B |
20 | PFC Nesebar | 38 | 5 | 13 | 20 | 28 | 63 | -35 | 28 | B H T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation