Kết quả CSKA 1948 Sofia II vs Etar, 21h00 ngày 30/03
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.95O 2.5
1.63U 2.5
0.401
2.05X
2.902
3.70Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 0.75
0.93U 0.75
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSKA 1948 Sofia II vs Etar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 28
-
CSKA 1948 Sofia II vs Etar: Diễn biến chính
-
10'Kaloyan Krastev1-0
-
13'1-0Rosen Varbishki
-
37'1-0Dimitar Iliev
-
43'Kaloyan Krastev1-0
-
43'1-0Atanas Atanasov
-
45'1-0Petar Karaangelov
-
48'Kaloyan Strinski2-0
-
55'2-0Nikolay Yankov
-
89'Asen Georgiev2-0
-
90'Simeon Slaveykov Aleksandrov2-0
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
CSKA 1948 Sofia II vs Etar: Số liệu thống kê
-
CSKA 1948 Sofia IIEtar
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
53Pha tấn công52
-
-
23Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Dobrudzha | 37 | 23 | 10 | 4 | 71 | 26 | 45 | 79 | T B T H T T |
2 | PFK Montana | 37 | 22 | 12 | 3 | 53 | 13 | 40 | 78 | T T T T H H |
3 | Pirin Blagoevgrad | 37 | 21 | 9 | 7 | 53 | 38 | 15 | 72 | B T T H T B |
4 | Marek Dupnitza | 37 | 17 | 11 | 9 | 42 | 31 | 11 | 62 | B H T T B T |
5 | Yantra Gabrovo | 37 | 17 | 10 | 10 | 54 | 34 | 20 | 61 | H B B T T T |
6 | FC Dunav Ruse | 37 | 16 | 13 | 8 | 50 | 34 | 16 | 61 | T B T H B T |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 37 | 17 | 4 | 16 | 55 | 51 | 4 | 55 | B T B T B H |
8 | Etar | 37 | 14 | 11 | 12 | 49 | 40 | 9 | 53 | H H T H T H |
9 | Belasitsa Petrich | 37 | 15 | 8 | 14 | 39 | 43 | -4 | 53 | H T B B B H |
10 | Ludogorets Razgrad II | 37 | 13 | 12 | 12 | 53 | 40 | 13 | 51 | H H T T T H |
11 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 37 | 15 | 6 | 16 | 40 | 40 | 0 | 51 | B T B T T T |
12 | CSKA Sofia B | 37 | 12 | 13 | 12 | 46 | 39 | 7 | 49 | H B B B B H |
13 | Spartak Pleven | 37 | 13 | 9 | 15 | 34 | 43 | -9 | 48 | H B B H T B |
14 | Fratria | 37 | 12 | 9 | 16 | 42 | 50 | -8 | 45 | T H B B T B |
15 | Minyor Pernik | 37 | 10 | 8 | 19 | 32 | 55 | -23 | 38 | B H B B B H |
16 | Sportist Svoge | 37 | 8 | 13 | 16 | 22 | 37 | -15 | 37 | H H T B T H |
17 | Litex Lovech | 37 | 8 | 9 | 20 | 19 | 42 | -23 | 33 | T B B H B H |
18 | Botev Plovdiv II | 37 | 8 | 5 | 24 | 30 | 65 | -35 | 29 | B T T B B H |
19 | Strumska Slava | 37 | 4 | 16 | 17 | 22 | 50 | -28 | 28 | H T H B H B |
20 | PFC Nesebar | 37 | 5 | 12 | 20 | 27 | 62 | -35 | 27 | T B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation