Kết quả Botev Plovdiv II vs CSKA Sofia B, 21h00 ngày 28/04
Kết quả Botev Plovdiv II vs CSKA Sofia B
Đối đầu Botev Plovdiv II vs CSKA Sofia B
Phong độ Botev Plovdiv II gần đây
Phong độ CSKA Sofia B gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.80O 2.5
0.80U 2.5
0.961
2.86X
3.602
2.05Hiệp 1+0
0.95-0
0.81O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botev Plovdiv II vs CSKA Sofia B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 33
-
Botev Plovdiv II vs CSKA Sofia B: Diễn biến chính
-
11'Konstantin Pavlov1-0
-
36'Issawi T.2-0
-
42'2-0
-
62'2-1
Radoslav Zhivkov
-
65'2-1
-
68'2-1
-
69'2-1
-
69'Nikola Iliyanov Iliev3-1
-
70'3-1
-
74'Mariyan Vangelov4-1
-
77'4-2
Nikola Borisov
-
87'4-2
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Botev Plovdiv II vs CSKA Sofia B: Số liệu thống kê
-
Botev Plovdiv IICSKA Sofia B
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
6Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài8
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
59Pha tấn công78
-
-
35Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Dobrudzha | 37 | 23 | 10 | 4 | 71 | 26 | 45 | 79 | T B T H T T |
2 | PFK Montana | 37 | 22 | 12 | 3 | 53 | 13 | 40 | 78 | T T T T H H |
3 | Pirin Blagoevgrad | 37 | 21 | 9 | 7 | 53 | 38 | 15 | 72 | B T T H T B |
4 | Marek Dupnitza | 37 | 17 | 11 | 9 | 42 | 31 | 11 | 62 | B H T T B T |
5 | Yantra Gabrovo | 37 | 17 | 10 | 10 | 54 | 34 | 20 | 61 | H B B T T T |
6 | FC Dunav Ruse | 37 | 16 | 13 | 8 | 50 | 34 | 16 | 61 | T B T H B T |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 36 | 17 | 3 | 16 | 55 | 51 | 4 | 54 | T B T B T B |
8 | Etar | 37 | 14 | 11 | 12 | 49 | 40 | 9 | 53 | H H T H T H |
9 | Belasitsa Petrich | 37 | 15 | 8 | 14 | 39 | 43 | -4 | 53 | H T B B B H |
10 | Ludogorets Razgrad II | 37 | 13 | 12 | 12 | 53 | 40 | 13 | 51 | H H T T T H |
11 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 37 | 15 | 6 | 16 | 40 | 40 | 0 | 51 | B T B T T T |
12 | CSKA Sofia B | 36 | 12 | 12 | 12 | 46 | 39 | 7 | 48 | H H B B B B |
13 | Spartak Pleven | 37 | 13 | 9 | 15 | 34 | 43 | -9 | 48 | H B B H T B |
14 | Fratria | 37 | 12 | 9 | 16 | 42 | 50 | -8 | 45 | T H B B T B |
15 | Minyor Pernik | 37 | 10 | 8 | 19 | 32 | 55 | -23 | 38 | B H B B B H |
16 | Sportist Svoge | 37 | 8 | 13 | 16 | 22 | 37 | -15 | 37 | H H T B T H |
17 | Litex Lovech | 37 | 8 | 9 | 20 | 19 | 42 | -23 | 33 | T B B H B H |
18 | Botev Plovdiv II | 37 | 8 | 5 | 24 | 30 | 65 | -35 | 29 | B T T B B H |
19 | Strumska Slava | 37 | 4 | 16 | 17 | 22 | 50 | -28 | 28 | H T H B H B |
20 | PFC Nesebar | 37 | 5 | 12 | 20 | 27 | 62 | -35 | 27 | T B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation