Kết quả Leixoes vs Penafiel, 21h30 ngày 27/04
Kết quả Leixoes vs Penafiel
Đối đầu Leixoes vs Penafiel
Phong độ Leixoes gần đây
Phong độ Penafiel gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.85O 2.25
0.85U 2.25
0.951
1.85X
3.252
3.75Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.73O 1
1.05U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leixoes vs Penafiel
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 31
-
Leixoes vs Penafiel: Diễn biến chính
-
31'0-0Reko
-
33'0-0Tiago Filipe Sousa Nobrega Rodrigues
-
44'0-0Ruben Pereira
-
45'0-1
Ricardo Alexandre Ribeiro Vieira
-
47'Jose Manuel Bica Rels (Assist:Henrique Gelain Custodio)1-1
-
56'Jose Manuel Bica Rels (Assist:Henrique Gelain Custodio)2-1
-
76'2-1Sodiq Fatai
-
86'Rafael Martins2-1
-
86'Rafael Martins (Assist:Paulo Ferreira)3-1
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Leixoes vs Penafiel: Số liệu thống kê
-
LeixoesPenafiel
-
11Phạt góc0
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút2
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
25Sút Phạt20
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
15Phạm lỗi25
-
-
5Việt vị1
-
-
1Cứu thua6
-
-
72Pha tấn công69
-
-
58Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 34 | 17 | 13 | 4 | 58 | 35 | 23 | 64 | T B H T B T |
2 | Alverca | 34 | 17 | 12 | 5 | 58 | 34 | 24 | 63 | H T T T T T |
3 | Vizela | 34 | 17 | 11 | 6 | 50 | 30 | 20 | 62 | H T H T H T |
4 | SL Benfica B | 34 | 15 | 10 | 9 | 53 | 38 | 15 | 55 | B T T H H T |
5 | SCU Torreense | 34 | 15 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 54 | H T H T T B |
6 | Uniao Leiria | 34 | 15 | 7 | 12 | 49 | 37 | 12 | 52 | B B T T T B |
7 | GD Chaves | 34 | 14 | 9 | 11 | 40 | 34 | 6 | 51 | T T B B B H |
8 | Feirense | 34 | 13 | 10 | 11 | 35 | 34 | 1 | 49 | T T B H T B |
9 | FC Felgueiras | 34 | 11 | 13 | 10 | 43 | 38 | 5 | 46 | H T H H T T |
10 | Viseu | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 41 | 2 | 45 | H B B T H B |
11 | Penafiel | 34 | 12 | 9 | 13 | 45 | 47 | -2 | 45 | B B B B H H |
12 | Maritimo | 34 | 10 | 13 | 11 | 42 | 48 | -6 | 43 | T T H H H B |
13 | Leixoes | 34 | 10 | 11 | 13 | 37 | 42 | -5 | 41 | H B T T B T |
14 | Porto B | 34 | 8 | 11 | 15 | 36 | 47 | -11 | 35 | H B T B T B |
15 | Portimonense | 34 | 9 | 7 | 18 | 38 | 54 | -16 | 34 | B T H B B B |
16 | Pacos de Ferreira | 34 | 9 | 6 | 19 | 34 | 50 | -16 | 33 | B B B B B T |
17 | Oliveirense | 34 | 7 | 8 | 19 | 30 | 64 | -34 | 29 | H B T B H B |
18 | CD Mafra | 34 | 6 | 9 | 19 | 29 | 54 | -25 | 27 | T B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation