Kết quả Adelaide City FC vs Croydon Kings, 12h30 ngày 25/04
Kết quả Adelaide City FC vs Croydon Kings
Đối đầu Adelaide City FC vs Croydon Kings
Phong độ Adelaide City FC gần đây
Phong độ Croydon Kings gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202512:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.91+1
0.85O 3.25
0.88U 3.25
0.881
1.50X
4.202
5.25Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.11O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide City FC vs Croydon Kings
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025 » vòng 7
-
Adelaide City FC vs Croydon Kings: Diễn biến chính
-
6'Luis Lawrie Lattanzio1-0
-
28'1-0
-
43'1-0
-
43'Luis Lawrie Lattanzio2-0
-
61'2-0
-
61'2-0
-
72'2-1
Slattery O.
-
90'2-1
- BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide City FC vs Croydon Kings: Số liệu thống kê
-
Adelaide City FCCroydon Kings
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
111Pha tấn công99
-
-
60Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 11 | 8 | 2 | 1 | 25 | 10 | 15 | 26 | T H T T T T |
2 | Adelaide United FC (Youth) | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 6 | 20 | H T B B T T |
3 | Adelaide City FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 13 | 5 | 20 | T T T B B T |
4 | Campbelltown City SC | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 22 | -4 | 19 | B B T T T T |
5 | White City Woodville | 11 | 6 | 0 | 5 | 18 | 15 | 3 | 18 | B T T T T B |
6 | Playford City Patriots | 11 | 5 | 1 | 5 | 26 | 17 | 9 | 16 | T H T T B B |
7 | Croydon Kings | 11 | 5 | 0 | 6 | 20 | 20 | 0 | 15 | T B T B B T |
8 | Adelaide Comets FC | 11 | 5 | 0 | 6 | 11 | 14 | -3 | 15 | B T B B B T |
9 | Para Hills Knlghts SC | 11 | 3 | 3 | 5 | 19 | 27 | -8 | 12 | H T B H B B |
10 | Modbury Jets | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 17 | -6 | 10 | T B B B T B |
11 | West Torrens Birkalla | 11 | 2 | 4 | 5 | 16 | 24 | -8 | 10 | B B B T T B |
12 | Adelaide Raiders SC | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 21 | -9 | 8 | B B B H B B |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW