Kết quả HB Torshavn vs NSI Runavik, 01h30 ngày 04/05
Kết quả HB Torshavn vs NSI Runavik
Đối đầu HB Torshavn vs NSI Runavik
Phong độ HB Torshavn gần đây
Phong độ NSI Runavik gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
0.91O 3.25
0.97U 3.25
0.831
3.30X
3.802
1.87Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.10O 1.25
0.93U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HB Torshavn vs NSI Runavik
-
Sân vận động: Gundadalur
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ngoại hạng đảo Faroe 2025 » vòng 8
-
HB Torshavn vs NSI Runavik: Diễn biến chính
-
5'0-1
Klaemint Olsen (Assist:Petur Knudsen)
-
23'Klavs Kramens0-1
-
35'Klavs Kramens0-1
-
39'0-2
Klaemint Olsen (Assist:Petur Knudsen)
-
48'0-3
Klaemint Olsen
-
51'0-4
Steffan Abrahamsson Lokin (Assist:Jann Benjaminsen)
-
64'0-5
Petur Knudsen (Assist:Jann Benjaminsen)
-
73'0-6
Petur Knudsen
-
80'Ari Mohr Jonsson1-6
-
83'1-7
Petur Knudsen (Assist:Michal Przybylski)
-
85'Noah Mneney1-7
-
90'1-7Steffan Abrahamsson Lokin
- BXH Ngoại hạng đảo Faroe
- BXH bóng đá Faroe Islands mới nhất
-
HB Torshavn vs NSI Runavik: Số liệu thống kê
-
HB TorshavnNSI Runavik
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
165Pha tấn công156
-
-
77Tấn công nguy hiểm86
-
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KI Klaksvik | 10 | 9 | 1 | 0 | 33 | 5 | 28 | 28 | T T T T T H |
2 | NSI Runavik | 10 | 9 | 0 | 1 | 48 | 9 | 39 | 27 | T T T T B T |
3 | HB Torshavn | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 20 | 0 | 19 | B B T B T H |
4 | B36 Torshavn | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 15 | 1 | 16 | T H T B T B |
5 | Vikingur Gotu | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 10 | 0 | 14 | B T T T B T |
6 | EB Streymur | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 19 | -8 | 13 | T B B T T B |
7 | Toftir B68 | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 22 | -12 | 11 | B H B T H T |
8 | FC Suduroy | 10 | 2 | 0 | 8 | 4 | 24 | -20 | 6 | T B B B B B |
9 | TB/FCS/Royn | 10 | 1 | 3 | 6 | 9 | 30 | -21 | 6 | B T B B H B |
10 | 07 Vestur Sorvagur | 10 | 1 | 1 | 8 | 12 | 19 | -7 | 4 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation