Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về JK Tabasalu Nữ vs Tammeka Tartu Nữ, 16h30 ngày 18/5
Kết quả JK Tabasalu Nữ vs Tammeka Tartu Nữ
Đối đầu JK Tabasalu Nữ vs Tammeka Tartu Nữ
Phong độ JK Tabasalu Nữ gần đây
Phong độ Tammeka Tartu Nữ gần đây
VĐQG Estonia nữ 2025: JK Tabasalu Nữ vs Tammeka Tartu Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Estonia nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/5/2025 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JK Tabasalu Nữ vs Tammeka Tartu Nữ trước đây
-
01/11/2024JK Tabasalu (W)1 - 3Tammeka Tartu (W)1 - 2L
-
31/08/2024Tammeka Tartu (W)2 - 1JK Tabasalu (W)0 - 1L
-
15/06/2024Tammeka Tartu (W)1 - 3JK Tabasalu (W)1 - 0W
-
05/05/2024JK Tabasalu (W)5 - 0Tammeka Tartu (W)2 - 0W
-
04/11/2023JK Tabasalu (W)0 - 3Tammeka Tartu (W)0 - 0L
-
26/08/2023Tammeka Tartu (W)0 - 0JK Tabasalu (W)0 - 0D
-
30/07/2023Tammeka Tartu (W)3 - 0JK Tabasalu (W)2 - 0L
-
27/05/2023JK Tabasalu (W)1 - 1Tammeka Tartu (W)0 - 0D
-
23/04/2024JK Tabasalu (W)3 - 0Tammeka Tartu (W)2 - 0W
-
25/05/2023JK Tabasalu (W)0 - 1Tammeka Tartu (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu JK Tabasalu Nữ vs Tammeka Tartu Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tabasalu Nữ vs Tammeka Tartu Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tabasalu Nữ vs Tammeka Tartu Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia nữ | 8 | 2 | 2 | 4 |
Cúp Mùa đông Estonia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tabasalu Nữ vs Tammeka Tartu Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JK Tabasalu Nữ (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
JK Tabasalu Nữ (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JK Tabasalu Nữ thắng
Bại: là số trận JK Tabasalu Nữ thua
Thắng: là số trận JK Tabasalu Nữ thắng
Bại: là số trận JK Tabasalu Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JK Tabasalu Nữ và Tammeka Tartu Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn (W) | 7 | 7 | 0 | 0 | 38 | 2 | 36 | 21 | T T T T T T |
2 | Tallinna FC Ararat (W) | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 12 | T T B T T B |
3 | Viimsi JK (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 12 | T T T B T B |
4 | Saku Sporting (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 15 | -4 | 10 | T B B T T H |
5 | JK Tabasalu (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 13 | -3 | 9 | B B T T B T |
6 | JK Tallinna Kalev (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 17 | -8 | 4 | B T B B B H |
7 | FC Elva (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 16 | -9 | 3 | B B B T B B |
8 | Tammeka Tartu (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 25 | -19 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật: