Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tammeka Tartu Nữ vs Tallinna FC Ararat Nữ, 21h00 ngày 10/5
Kết quả Tammeka Tartu Nữ vs Tallinna FC Ararat Nữ
Đối đầu Tammeka Tartu Nữ vs Tallinna FC Ararat Nữ
Phong độ Tammeka Tartu Nữ gần đây
Phong độ Tallinna FC Ararat Nữ gần đây
VĐQG Estonia nữ 2025: Tammeka Tartu Nữ vs Tallinna FC Ararat Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Estonia nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tammeka Tartu Nữ vs Tallinna FC Ararat Nữ trước đây
-
06/10/2024Tallinna FC Ararat (W)2 - 1Tammeka Tartu (W)1 - 1L
-
20/07/2024Tallinna FC Ararat (W)2 - 1Tammeka Tartu (W)1 - 1L
-
11/05/2024Tammeka Tartu (W)3 - 1Tallinna FC Ararat (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Tammeka Tartu Nữ vs Tallinna FC Ararat Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Tammeka Tartu Nữ vs Tallinna FC Ararat Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tammeka Tartu Nữ vs Tallinna FC Ararat Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia nữ | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tammeka Tartu Nữ vs Tallinna FC Ararat Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tammeka Tartu Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Tammeka Tartu Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tammeka Tartu Nữ thắng
Bại: là số trận Tammeka Tartu Nữ thua
Thắng: là số trận Tammeka Tartu Nữ thắng
Bại: là số trận Tammeka Tartu Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tammeka Tartu Nữ và Tallinna FC Ararat Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 29 | 1 | 28 | 15 | T T T T T |
2 | Viimsi JK (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 12 | T T T B T |
3 | Tallinna FC Ararat (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 5 | 6 | 9 | B T T B T |
4 | Saku Sporting (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 13 | -4 | 9 | T B B T T |
5 | JK Tabasalu (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 11 | -4 | 6 | B B T T B |
6 | JK Tallinna Kalev (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 15 | -8 | 3 | B T B B B |
7 | FC Elva (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B B T B |
8 | Tammeka Tartu (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 20 | -14 | 3 | T B B B B |
Cập nhật: