Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Saku Sporting Nữ vs FC Elva (W), 16h30 ngày 17/5
Kết quả Saku Sporting Nữ vs FC Elva (W)
Đối đầu Saku Sporting Nữ vs FC Elva (W)
Phong độ Saku Sporting Nữ gần đây
Phong độ FC Elva (W) gần đây
VĐQG Estonia nữ 2025: Saku Sporting Nữ vs FC Elva (W)
-
Giải đấu: VĐQG Estonia nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saku Sporting Nữ vs FC Elva (W) trước đây
-
17/03/2025FC Elva (W)1 - 4Saku Sporting (W)1 - 1W
-
24/10/2018FC Elva (W)2 - 2Saku Sporting (W)1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Saku Sporting Nữ vs FC Elva (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Saku Sporting Nữ vs FC Elva (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saku Sporting Nữ vs FC Elva (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saku Sporting Nữ vs FC Elva (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saku Sporting Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Saku Sporting Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saku Sporting Nữ thắng
Bại: là số trận Saku Sporting Nữ thua
Thắng: là số trận Saku Sporting Nữ thắng
Bại: là số trận Saku Sporting Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saku Sporting Nữ và FC Elva (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn (W) | 6 | 6 | 0 | 0 | 31 | 1 | 30 | 18 | T T T T T T |
2 | Tallinna FC Ararat (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 5 | 11 | 12 | B T T B T T |
3 | Viimsi JK (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 12 | T T T B T B |
4 | Saku Sporting (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 15 | -4 | 10 | T B B T T H |
5 | JK Tabasalu (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 13 | -3 | 9 | B B T T B T |
6 | JK Tallinna Kalev (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 17 | -8 | 4 | B T B B B H |
7 | FC Elva (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 16 | -9 | 3 | B B B T B B |
8 | Tammeka Tartu (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 25 | -19 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật: