Kết quả FC Karpaty Lviv vs Rukh Vynnyky, 17h00 ngày 19/04

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 25

  • FC Karpaty Lviv vs Rukh Vynnyky: Diễn biến chính

  • 20'
    Bruno Roberto Pereira Da Silva (Assist:Igor Neves Alves) goal 
    1-0
  • 23'
    1-0
    Denis Slyusar
  • 33'
    1-0
    Rostyslav Lyakh
  • 38'
    Oleh Ocheretko
    1-0
  • 45'
    Igor Neves Alves
    1-0
  • 45'
    Igor Neves Alves goal 
    2-0
  • 72'
    Denys Pidgurskyi(OW)
    3-0
  • 74'
    Vladyslav Klymenko
    3-0
  • 80'
    Igor Krasnopir
    3-0
  • 84'
    3-0
    Artur Riabov
  • 89'
    3-1
    goal Yevgeniy Pastukh (Assist:Yaroslav Karabin)
  • 90'
    3-1
    Rostyslav Lyakh
  • 90'
    3-1
    Vasyl Runich
  • 90'
    Vladislav Baboglo
    3-1
  • 90'
    Yakiv Kinareykin
    3-1
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • FC Karpaty Lviv vs Rukh Vynnyky: Số liệu thống kê

  • FC Karpaty Lviv
    Rukh Vynnyky
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 8
    Pha tấn công
    18
  •  
     
  • 8
    Tấn công nguy hiểm
    10
  •  
     

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 29 20 9 0 60 18 42 69 T T H T H H
2 PFC Oleksandria 29 20 6 3 46 22 24 66 H T T T B T
3 FC Shakhtar Donetsk 29 18 7 4 68 25 43 61 T B H T H T
4 Polissya Zhytomyr 29 12 11 6 37 27 10 47 T H H B H T
5 FC Karpaty Lviv 29 13 7 9 41 33 8 46 T T H T T B
6 Kryvbas 29 13 7 9 33 25 8 46 T H H T B T
7 Rukh Vynnyky 29 9 10 10 29 26 3 37 H B T H T B
8 Zorya 29 11 4 14 31 38 -7 37 B T B H H B
9 Kolos Kovalyovka 29 8 11 10 26 24 2 35 T T H H T T
10 Veres 29 9 8 12 32 43 -11 35 T T B B B B
11 Obolon Kiev 30 8 8 14 19 43 -24 32 B H T H B T
12 LNZ Lebedyn 29 7 9 13 24 36 -12 30 B H H H H H
13 FC Vorskla Poltava 30 6 9 15 24 38 -14 27 B T H B H H
14 FC Livyi Bereh 30 7 5 18 18 39 -21 26 B B B B T B
15 FC Inhulets Petrove 30 5 9 16 21 47 -26 24 B T B T B H
16 Chernomorets Odessa 29 6 4 19 20 45 -25 22 B B B B T H

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation