Navbahor Namangan: tin tức, thông tin website facebook
CLB Navbahor Namangan: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Navbahor Namangan |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Uzbekistan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Uzbekistan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Samvel Babayan |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Navbahor Namangan mới nhất
-
25/05 20:45Navbahor NamanganKuruvchi Kokand Qoqon2 - 0Vòng 11
-
18/05 21:00Kuruvchi BunyodkorNavbahor Namangan1 - 1Vòng 10
-
11/05 20:00Navbahor NamanganXorazm Urganch0 - 0Vòng 9
-
04/05 21:00Qizilqum ZarafshonNavbahor Namangan1 - 2Vòng 8
-
27/04 20:00Navbahor NamanganBuxoro FK1 - 0Vòng 7
-
21/04 22:00Termez SurkhonNavbahor Namangan0 - 0Vòng 6
-
11/04 22:15Navbahor NamanganShurtan Guzor1 - 0Vòng 5
-
14/05 21:15Navbahor NamanganFergana University0 - 0D
-
30/04 19:00OktepaNavbahor Namangan0 - 0D
-
15/04 22:15Navbahor NamanganNeftchi Fargona 10 - 0D
Lịch thi đấu Navbahor Namangan sắp tới
-
26/04 19:00FK Rubin (UZB)Navbahor Namangan? - ?C
-
02/07 02:00Xorazm UrganchNavbahor Namangan? - ?
-
14/06 16:00Navbahor NamanganOTMK Olmaliq? - ?Vòng 13
-
21/06 16:00Navbahor NamanganMashal Muborak? - ?Vòng 14
-
28/06 16:00PakhtakorNavbahor Namangan? - ?Vòng 15
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T H H T T |
2 | OTMK Olmaliq | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 23 | T B T T H B |
3 | Dinamo Samarqand | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 7 | 7 | 22 | H T T T H T |
4 | Navbahor Namangan | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | B T B T T T |
5 | Neftchi Fargona | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 12 | 7 | 19 | T B T T H T |
6 | Pakhtakor | 11 | 6 | 0 | 5 | 24 | 11 | 13 | 18 | T T B T T T |
7 | Kuruvchi Bunyodkor | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 11 | 5 | 17 | H T B H B H |
8 | Termez Surkhon | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 14 | -4 | 13 | T H T B T B |
9 | FK Andijon | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B B B B T |
10 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 14 | -7 | 12 | B T T B B B |
11 | Mashal Muborak | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 18 | -10 | 12 | T H T H B H |
12 | Xorazm Urganch | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 10 | 0 | 11 | H B H B T B |
13 | Qizilqum Zarafshon | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 11 | T B T H B B |
14 | Sogdiana Jizak | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 9 | B T B H B H |
15 | Buxoro FK | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 23 | -11 | 8 | B B B B H H |
16 | Shurtan Guzor | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 20 | -16 | 5 | B B B H T B |
AFC CL